単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 271,099 264,729 213,997 286,796 193,391
Các khoản giảm trừ doanh thu 12 0 0 4 20
Doanh thu thuần 271,088 264,729 213,997 286,792 193,371
Giá vốn hàng bán 190,089 181,561 146,758 179,657 129,097
Lợi nhuận gộp 80,999 83,168 67,239 107,135 64,273
Doanh thu hoạt động tài chính 170 293 383 578 232
Chi phí tài chính 1,081 213 898 528 753
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,081 213 898 528 753
Chi phí bán hàng 32,774 33,987 25,381 32,675 19,587
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,762 14,208 12,044 18,095 13,977
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 32,551 35,054 29,299 56,415 30,189
Thu nhập khác 157 0 933 6 21
Chi phí khác 559 737 824 1,429 410
Lợi nhuận khác -402 -737 109 -1,423 -389
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 32,149 34,316 29,408 54,992 29,800
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,567 7,254 5,963 11,411 6,164
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 7,567 7,254 5,963 11,411 6,164
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 24,582 27,062 23,446 43,582 23,636
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 24,582 27,062 23,446 43,582 23,636
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)