TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
259,941
|
245,564
|
275,987
|
304,561
|
290,694
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,179
|
30,201
|
6,025
|
5,994
|
9,160
|
1. Tiền
|
14,179
|
21,751
|
6,025
|
5,994
|
9,160
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
8,450
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
182,874
|
162,255
|
201,601
|
232,101
|
198,051
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16,358
|
12,009
|
20,196
|
12,685
|
24,551
|
1. Phải thu khách hàng
|
12,683
|
8,610
|
15,613
|
8,246
|
19,015
|
2. Trả trước cho người bán
|
96
|
205
|
254
|
476
|
1,904
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,081
|
3,695
|
4,831
|
4,465
|
4,134
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-502
|
-502
|
-502
|
-502
|
-502
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
38,584
|
30,581
|
35,212
|
48,365
|
48,704
|
1. Hàng tồn kho
|
38,584
|
30,581
|
35,212
|
48,365
|
48,704
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,945
|
10,518
|
12,953
|
5,415
|
10,228
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,348
|
1,750
|
943
|
230
|
3,097
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,198
|
8,767
|
12,010
|
4,074
|
7,130
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
398
|
0
|
0
|
1,112
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
36,988
|
36,061
|
34,486
|
33,489
|
31,661
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
33,533
|
32,040
|
30,430
|
28,890
|
27,404
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33,533
|
32,040
|
30,430
|
28,890
|
27,404
|
- Nguyên giá
|
183,586
|
183,789
|
183,789
|
183,757
|
183,132
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-150,053
|
-151,749
|
-153,359
|
-154,866
|
-155,727
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,443
|
2,021
|
2,057
|
2,500
|
2,150
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,443
|
2,021
|
2,057
|
2,500
|
2,150
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
296,928
|
281,625
|
310,473
|
338,051
|
322,355
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
132,078
|
124,413
|
150,873
|
175,289
|
157,896
|
I. Nợ ngắn hạn
|
132,078
|
124,413
|
150,873
|
175,289
|
157,896
|
1. Vay và nợ ngắn
|
103,352
|
88,072
|
108,717
|
142,704
|
124,446
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
11,684
|
11,610
|
20,673
|
13,415
|
19,541
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,387
|
1,978
|
2,515
|
3,105
|
3,554
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,182
|
3,776
|
4,798
|
840
|
3,501
|
6. Phải trả người lao động
|
6,733
|
4,991
|
7,545
|
9,446
|
3,254
|
7. Chi phí phải trả
|
301
|
302
|
263
|
406
|
293
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
889
|
7,532
|
1,051
|
738
|
954
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
164,850
|
157,212
|
159,600
|
162,761
|
164,459
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
164,850
|
157,212
|
159,600
|
162,761
|
164,459
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
104,000
|
104,000
|
104,000
|
104,000
|
104,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
41,982
|
41,982
|
41,982
|
41,982
|
41,982
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-6,735
|
-6,735
|
-6,735
|
-6,735
|
-6,735
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,212
|
13,212
|
13,212
|
13,212
|
13,212
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,392
|
4,753
|
7,141
|
10,302
|
12,000
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,550
|
6,152
|
5,310
|
4,634
|
2,354
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
296,928
|
281,625
|
310,473
|
338,051
|
322,355
|