単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 259,941 245,564 275,987 304,561 290,694
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,179 30,201 6,025 5,994 9,160
1. Tiền 14,179 21,751 6,025 5,994 9,160
2. Các khoản tương đương tiền 0 8,450 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 182,874 162,255 201,601 232,101 198,051
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,358 12,009 20,196 12,685 24,551
1. Phải thu khách hàng 12,683 8,610 15,613 8,246 19,015
2. Trả trước cho người bán 96 205 254 476 1,904
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,081 3,695 4,831 4,465 4,134
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -502 -502 -502 -502 -502
IV. Tổng hàng tồn kho 38,584 30,581 35,212 48,365 48,704
1. Hàng tồn kho 38,584 30,581 35,212 48,365 48,704
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,945 10,518 12,953 5,415 10,228
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,348 1,750 943 230 3,097
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,198 8,767 12,010 4,074 7,130
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 398 0 0 1,112 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 36,988 36,061 34,486 33,489 31,661
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 33,533 32,040 30,430 28,890 27,404
1. Tài sản cố định hữu hình 33,533 32,040 30,430 28,890 27,404
- Nguyên giá 183,586 183,789 183,789 183,757 183,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -150,053 -151,749 -153,359 -154,866 -155,727
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,000 2,000 2,000 2,000 2,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,443 2,021 2,057 2,500 2,150
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,443 2,021 2,057 2,500 2,150
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 296,928 281,625 310,473 338,051 322,355
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 132,078 124,413 150,873 175,289 157,896
I. Nợ ngắn hạn 132,078 124,413 150,873 175,289 157,896
1. Vay và nợ ngắn 103,352 88,072 108,717 142,704 124,446
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 11,684 11,610 20,673 13,415 19,541
4. Người mua trả tiền trước 2,387 1,978 2,515 3,105 3,554
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,182 3,776 4,798 840 3,501
6. Phải trả người lao động 6,733 4,991 7,545 9,446 3,254
7. Chi phí phải trả 301 302 263 406 293
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 889 7,532 1,051 738 954
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 164,850 157,212 159,600 162,761 164,459
I. Vốn chủ sở hữu 164,850 157,212 159,600 162,761 164,459
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 104,000 104,000 104,000 104,000 104,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 41,982 41,982 41,982 41,982 41,982
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -6,735 -6,735 -6,735 -6,735 -6,735
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 13,212 13,212 13,212 13,212 13,212
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,392 4,753 7,141 10,302 12,000
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,550 6,152 5,310 4,634 2,354
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 296,928 281,625 310,473 338,051 322,355