I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
30,841
|
55,482
|
70,383
|
68,130
|
56,884
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-18,519
|
-22,686
|
-42,756
|
-91,279
|
-46,250
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-17,894
|
-12,209
|
-7,682
|
-21,238
|
-20,400
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,863
|
-1,338
|
-997
|
-1,446
|
-1,640
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
-870
|
-819
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,163
|
2,285
|
1,782
|
12,747
|
2,387
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-14,690
|
-15,577
|
-22,444
|
26,379
|
-6,508
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15,962
|
5,957
|
-1,713
|
-7,579
|
-16,347
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-202
|
|
-107
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40,583
|
-72,901
|
-96,550
|
-114,400
|
-21,300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
85,500
|
93,520
|
57,204
|
83,900
|
55,350
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,575
|
4,927
|
2,501
|
4,172
|
3,720
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
48,491
|
25,345
|
-36,845
|
-26,435
|
37,770
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
46,868
|
42,186
|
66,531
|
76,173
|
65,061
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-100,234
|
-57,466
|
-45,886
|
-42,186
|
-83,319
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-6,263
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-53,366
|
-15,280
|
14,382
|
33,987
|
-18,258
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20,837
|
16,022
|
-24,176
|
-27
|
3,165
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35,016
|
14,179
|
30,201
|
6,025
|
5,994
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
-4
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,179
|
30,201
|
6,025
|
5,994
|
9,160
|