単位: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,938 11,068 131,652 123,433 153,703
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 114 118 39 266 81
1. Tiền 114 118 38 266 45
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 1 1 36
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 106,876 85,882 120,712
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 124,238 124,238 124,238
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 -17,363 -38,356 -3,526
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,204 10,309 24,480 36,970 32,354
1. Phải thu khách hàng 3,400 1,471 1,552 196 230
2. Trả trước cho người bán 0 0 8 89 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 0 9,034 23,116 36,881 32,321
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -196 -196 -196 -196 -196
IV. Tổng hàng tồn kho 291 280 244 314 542
1. Hàng tồn kho 379 368 244 314 542
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -87 -87 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 328 361 13 0 14
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 14
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 317 321 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 14 13 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 9 26 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,868 402,619 184,423 107,393 191,148
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 116,257 105,354 189,379
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 105,354 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 189,379
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,681 2,424 2,076 1,844 1,624
1. Tài sản cố định hữu hình 2,639 2,382 2,034 1,801 1,582
- Nguyên giá 5,853 5,853 5,757 5,757 4,781
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,214 -3,471 -3,724 -3,956 -3,199
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 42 42 42 42 42
- Nguyên giá 42 42 42 42 42
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 400,000 65,855 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 400,000 65,855 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 188 195 130 74 22
1. Chi phí trả trước dài hạn 188 195 130 74 22
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,806 413,687 316,075 230,826 344,851
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,757 409,674 366,344 313,033 416,808
I. Nợ ngắn hạn 3,743 9,654 11,003 2,408 168,256
1. Vay và nợ ngắn 1,770 300 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,949 1,842 1,794 512 306
4. Người mua trả tiền trước 1 1 1 0 200
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42 46 342 55 57
6. Phải trả người lao động 0 104 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 6,580 8,002 57 35,451
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 73 896 978 1,900 132,285
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14 400,020 355,341 310,625 248,552
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 14 20 43 29 76
4. Vay và nợ dài hạn 0 400,000 355,298 310,596 248,476
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,049 4,012 -50,269 -82,207 -71,957
I. Vốn chủ sở hữu 3,049 4,012 -50,269 -82,207 -71,957
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 9,384 10,322 10,322 10,322 10,322
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 31 31 31 31 31
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 50 50 104 104 104
8. Quỹ dự phòng tài chính 58 54 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -6,475 -6,445 -60,727 -92,665 -82,415
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -92 -115 -115 -115 -115
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,806 413,687 316,075 230,826 344,851