Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
17,769
|
4,865
|
977
|
816
|
924
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
44
|
Doanh thu thuần
|
17,769
|
4,865
|
977
|
816
|
880
|
Giá vốn hàng bán
|
15,447
|
3,903
|
313
|
229
|
391
|
Lợi nhuận gộp
|
2,322
|
962
|
664
|
587
|
489
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
51
|
9,044
|
14,068
|
30,491
|
11,599
|
Chi phí tài chính
|
164
|
8,222
|
67,393
|
61,861
|
542
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
162
|
8,217
|
50,030
|
40,867
|
35,344
|
Chi phí bán hàng
|
1,006
|
252
|
39
|
28
|
142
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
908
|
1,261
|
1,233
|
1,033
|
1,121
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
295
|
272
|
-53,933
|
-31,844
|
10,281
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
3
|
132
|
115
|
Chi phí khác
|
0
|
242
|
352
|
226
|
147
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-242
|
-349
|
-94
|
-32
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
295
|
30
|
-54,281
|
-31,938
|
10,250
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
295
|
30
|
-54,281
|
-31,938
|
10,250
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
295
|
30
|
-54,281
|
-31,938
|
10,250
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|