単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,788,535 3,014,280 2,975,792 2,832,782 2,930,764
Các khoản giảm trừ doanh thu 7,152 6,055 5,438 6,995 2,130
Doanh thu thuần 3,781,383 3,008,224 2,970,353 2,825,788 2,928,634
Giá vốn hàng bán 3,337,185 2,540,699 2,503,731 2,004,113 2,092,261
Lợi nhuận gộp 444,198 467,525 466,623 821,675 836,372
Doanh thu hoạt động tài chính 114,272 105,189 83,994 151,713 140,647
Chi phí tài chính 5,659 11,151 16,636 5,527 6,825
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,612 1,390 2,510 0 163
Chi phí bán hàng 267,563 301,998 343,172 597,119 595,203
Chi phí quản lý doanh nghiệp 143,738 158,423 165,765 101,277 112,284
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 141,199 112,989 6,589 267,574 253,067
Thu nhập khác 28,860 22,261 35,321 5,861 12,519
Chi phí khác 26,779 16,948 26,754 20,036 27,728
Lợi nhuận khác 2,080 5,313 8,566 -14,176 -15,209
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -312 11,847 -18,454 -1,891 -9,640
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 143,279 118,302 15,156 253,399 237,858
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,973 20,487 19,180 20,980 36,311
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,179 -6,281 -16,657 -18,804 -12,250
Chi phí thuế TNDN 10,794 14,206 2,523 2,175 24,061
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 132,485 104,097 12,633 251,223 213,797
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 118,048 7,529 74,239 141,822 130,731
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,436 96,567 -61,607 109,401 83,066
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)