I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
68,919
|
47,410
|
51,422
|
76,335
|
62,692
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,609
|
9,978
|
26,292
|
12,795
|
16,758
|
- Khấu hao TSCĐ
|
79,384
|
34,560
|
53,818
|
42,645
|
-3,849
|
- Các khoản dự phòng
|
-32,269
|
-1,366
|
581
|
1,645
|
5,310
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
35
|
0
|
-13
|
-220
|
-325
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-43,541
|
-23,216
|
-28,094
|
-31,276
|
15,459
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
163
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
72,527
|
57,389
|
77,714
|
89,129
|
79,450
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
45,707
|
-9,488
|
-6,795
|
-116,405
|
52,455
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-66,726
|
-34,081
|
-4,629
|
37,749
|
10,949
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-75,906
|
-10,386
|
15,253
|
36,808
|
-59,964
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,098
|
3,029
|
-3,169
|
-5,890
|
-135
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-22,173
|
-1,027
|
|
|
-15,508
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
156
|
18
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,222
|
-12,445
|
-1,460
|
-14,668
|
-7,643
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-40,694
|
-6,855
|
76,931
|
26,723
|
59,605
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,861
|
-1,749,200
|
1,657,662
|
-14,853
|
-19,244
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
987
|
547,000
|
-543,248
|
450
|
772
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-197,000
|
|
-2,052,397
|
-561,984
|
-583,198
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
237,240
|
|
1,018,343
|
645,009
|
308,945
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
15,201
|
|
1,337
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
26,230
|
21,591
|
24,340
|
25,145
|
14,024
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
77,797
|
-1,180,609
|
106,036
|
93,767
|
-278,701
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
356,704
|
|
|
22,540
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
77,155
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
-121,563
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-32,713
|
|
-67,155
|
|
67,155
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-32,713
|
356,704
|
-67,155
|
|
45,288
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,390
|
-830,760
|
115,812
|
120,490
|
-173,809
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
942,333
|
946,689
|
115,929
|
231,731
|
352,437
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-35
|
|
-10
|
215
|
-417
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
946,689
|
115,929
|
231,731
|
352,437
|
178,211
|