単位: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 68,919 47,410 51,422 76,335 62,692
2. Điều chỉnh cho các khoản 3,609 9,978 26,292 12,795 16,758
- Khấu hao TSCĐ 79,384 34,560 53,818 42,645 -3,849
- Các khoản dự phòng -32,269 -1,366 581 1,645 5,310
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 35 0 -13 -220 -325
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -43,541 -23,216 -28,094 -31,276 15,459
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 0 163
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 72,527 57,389 77,714 89,129 79,450
- Tăng, giảm các khoản phải thu 45,707 -9,488 -6,795 -116,405 52,455
- Tăng, giảm hàng tồn kho -66,726 -34,081 -4,629 37,749 10,949
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -75,906 -10,386 15,253 36,808 -59,964
- Tăng giảm chi phí trả trước 7,098 3,029 -3,169 -5,890 -135
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -22,173 -1,027 -15,508
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 156 18 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,222 -12,445 -1,460 -14,668 -7,643
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -40,694 -6,855 76,931 26,723 59,605
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,861 -1,749,200 1,657,662 -14,853 -19,244
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 987 547,000 -543,248 450 772
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -197,000 -2,052,397 -561,984 -583,198
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 237,240 1,018,343 645,009 308,945
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,201 1,337 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 26,230 21,591 24,340 25,145 14,024
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 77,797 -1,180,609 106,036 93,767 -278,701
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 356,704 22,540
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 77,155
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -121,563
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -32,713 -67,155 67,155
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -32,713 356,704 -67,155 45,288
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,390 -830,760 115,812 120,490 -173,809
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 942,333 946,689 115,929 231,731 352,437
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -35 -10 215 -417
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 946,689 115,929 231,731 352,437 178,211