Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,218,704
|
1,362,585
|
1,990,299
|
2,039,517
|
1,645,405
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,027
|
607
|
1,022
|
4,434
|
1,734
|
Doanh thu thuần
|
1,217,677
|
1,361,978
|
1,989,277
|
2,035,083
|
1,643,671
|
Giá vốn hàng bán
|
1,045,749
|
1,108,133
|
1,649,492
|
1,758,697
|
1,486,342
|
Lợi nhuận gộp
|
171,928
|
253,845
|
339,785
|
276,385
|
157,329
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
684
|
1,262
|
2,302
|
6,751
|
5,004
|
Chi phí tài chính
|
30,118
|
20,066
|
21,841
|
33,250
|
30,828
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25,983
|
19,477
|
20,762
|
24,856
|
28,399
|
Chi phí bán hàng
|
26,964
|
27,296
|
33,991
|
35,630
|
31,927
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,364
|
28,369
|
33,100
|
34,715
|
40,071
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
90,166
|
179,376
|
253,155
|
179,541
|
59,507
|
Thu nhập khác
|
1,082
|
1,180
|
2,544
|
586
|
722
|
Chi phí khác
|
895
|
1,278
|
1,532
|
61
|
311
|
Lợi nhuận khác
|
187
|
-98
|
1,013
|
524
|
411
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
90,353
|
179,278
|
254,168
|
180,065
|
59,918
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18,392
|
35,871
|
50,952
|
36,056
|
12,509
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
18,392
|
35,871
|
50,952
|
36,056
|
12,509
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
71,961
|
143,407
|
203,216
|
144,009
|
47,409
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
71,961
|
143,407
|
203,216
|
144,009
|
47,409
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|