単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 376,995 334,507 497,919 625,411 299,796
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 249 23 1
Doanh thu thuần 376,995 334,507 497,670 625,388 299,796
Giá vốn hàng bán 311,919 293,033 403,676 458,107 258,509
Lợi nhuận gộp 65,076 41,474 93,994 167,281 41,287
Doanh thu hoạt động tài chính 2,264 41,774 13,718 127,342 23,050
Chi phí tài chính 2,542 1,923 3,273 49,388 -12,316
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,217 1,467 2,860 5,661 1,198
Chi phí bán hàng 14,147 12,702 24,975 29,680 12,357
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,076 36,799 28,078 197,345 50,162
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 26,577 49,122 52,141 18,210 23,463
Thu nhập khác 646 564 75 1,364 0
Chi phí khác 1,714 13,682 93 1,959 1,531
Lợi nhuận khác -1,067 -13,117 -19 -596 -1,531
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2 17,298 755 0 9,330
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 25,509 36,005 52,122 17,615 21,932
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,152 1,717 10,149 10,840 3,325
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,152 1,717 10,149 10,840 3,325
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,357 34,287 41,973 6,775 18,607
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 673 -6,275 1,625 1,425 604
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,683 40,563 40,348 5,350 18,003
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)