1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
376.995
|
334.507
|
497.919
|
625.411
|
299.796
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
249
|
23
|
1
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
376.995
|
334.507
|
497.670
|
625.388
|
299.796
|
4. Giá vốn hàng bán
|
311.919
|
293.033
|
403.676
|
458.107
|
258.509
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
65.076
|
41.474
|
93.994
|
167.281
|
41.287
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.264
|
41.774
|
13.718
|
127.342
|
23.050
|
7. Chi phí tài chính
|
2.542
|
1.923
|
3.273
|
49.388
|
-12.316
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.217
|
1.467
|
2.860
|
5.661
|
1.198
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2
|
17.298
|
755
|
0
|
9.330
|
9. Chi phí bán hàng
|
14.147
|
12.702
|
24.975
|
29.680
|
12.357
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.076
|
36.799
|
28.078
|
197.345
|
50.162
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
26.577
|
49.122
|
52.141
|
18.210
|
23.463
|
12. Thu nhập khác
|
646
|
564
|
75
|
1.364
|
0
|
13. Chi phí khác
|
1.714
|
13.682
|
93
|
1.959
|
1.531
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.067
|
-13.117
|
-19
|
-596
|
-1.531
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
25.509
|
36.005
|
52.122
|
17.615
|
21.932
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.152
|
1.717
|
10.149
|
10.840
|
3.325
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.152
|
1.717
|
10.149
|
10.840
|
3.325
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.357
|
34.287
|
41.973
|
6.775
|
18.607
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
673
|
-6.275
|
1.625
|
1.425
|
604
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
19.683
|
40.563
|
40.348
|
5.350
|
18.003
|