TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
160,154
|
158,555
|
161,531
|
179,031
|
173,872
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,918
|
8,392
|
12,562
|
5,914
|
8,200
|
1. Tiền
|
4,300
|
2,732
|
5,902
|
4,216
|
6,502
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,618
|
5,660
|
6,660
|
1,698
|
1,698
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13,178
|
12,243
|
12,089
|
21,221
|
11,001
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
2,139
|
2,137
|
2,137
|
2,137
|
2,883
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-960
|
-893
|
-1,048
|
-1,116
|
-1,081
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
119,490
|
117,275
|
119,962
|
139,066
|
133,562
|
1. Phải thu khách hàng
|
90,059
|
82,591
|
77,026
|
113,491
|
101,521
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,087
|
4,068
|
3,184
|
2,572
|
6,298
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
30,261
|
31,664
|
40,800
|
24,050
|
26,790
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,917
|
-1,048
|
-1,048
|
-1,048
|
-1,048
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16,474
|
19,507
|
16,452
|
12,806
|
19,315
|
1. Hàng tồn kho
|
16,474
|
19,507
|
16,452
|
12,806
|
19,315
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,094
|
1,138
|
466
|
25
|
1,793
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
213
|
142
|
92
|
14
|
275
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
879
|
995
|
373
|
9
|
1,517
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
38,426
|
37,800
|
36,578
|
35,827
|
34,612
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15,209
|
14,541
|
13,788
|
13,090
|
12,332
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
15,209
|
14,541
|
13,788
|
13,090
|
12,332
|
- Nguyên giá
|
23,641
|
23,721
|
23,721
|
23,781
|
23,781
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,432
|
-9,179
|
-9,933
|
-10,690
|
-11,448
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
242
|
242
|
242
|
242
|
242
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-242
|
-242
|
-242
|
-242
|
-242
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
9,484
|
9,421
|
14,250
|
14,046
|
13,665
|
- Nguyên giá
|
18,099
|
18,099
|
23,732
|
23,732
|
23,732
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,615
|
-8,678
|
-9,481
|
-9,686
|
-10,067
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8,266
|
8,266
|
8,266
|
8,266
|
8,266
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
8,266
|
8,266
|
8,266
|
8,266
|
8,266
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
396
|
334
|
273
|
425
|
319
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
396
|
334
|
273
|
425
|
319
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
198,579
|
196,355
|
198,109
|
214,859
|
208,484
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
58,248
|
60,385
|
60,801
|
75,739
|
71,917
|
I. Nợ ngắn hạn
|
50,911
|
53,607
|
51,931
|
67,637
|
64,554
|
1. Vay và nợ ngắn
|
8,258
|
14,656
|
13,260
|
12,665
|
17,180
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
30,249
|
24,338
|
22,102
|
20,689
|
19,660
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,628
|
7,615
|
9,737
|
8,150
|
12,654
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
689
|
421
|
135
|
2,891
|
255
|
6. Phải trả người lao động
|
1,471
|
4,364
|
4,955
|
2,444
|
849
|
7. Chi phí phải trả
|
110
|
23
|
77
|
16,909
|
14
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,472
|
1,881
|
1,621
|
3,863
|
13,942
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,337
|
6,778
|
8,870
|
8,101
|
7,363
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
157
|
151
|
788
|
757
|
757
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
7,180
|
6,628
|
8,082
|
7,344
|
6,606
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
140,332
|
135,970
|
137,308
|
139,120
|
136,567
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
140,332
|
135,970
|
137,308
|
139,120
|
136,567
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
57,131
|
57,131
|
57,131
|
57,131
|
57,131
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,511
|
-2,511
|
-2,511
|
-2,511
|
-2,511
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,832
|
3,832
|
3,832
|
3,832
|
3,832
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,879
|
-2,482
|
-1,144
|
668
|
-1,885
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
33
|
309
|
43
|
27
|
1
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
198,579
|
196,355
|
198,109
|
214,859
|
208,484
|