TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
14,060,427
|
11,906,152
|
11,810,591
|
11,280,624
|
12,322,454
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
208,228
|
273,384
|
515,800
|
390,646
|
314,696
|
1. Tiền
|
175,419
|
252,076
|
500,973
|
299,816
|
301,684
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
32,808
|
21,308
|
14,827
|
90,830
|
13,012
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
38,546
|
31,528
|
30,650
|
13,694
|
13,549
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,286,130
|
9,091,063
|
8,856,779
|
8,492,233
|
10,239,514
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,763,457
|
5,435,659
|
5,293,470
|
4,980,130
|
7,016,034
|
2. Trả trước cho người bán
|
631,080
|
570,347
|
551,273
|
524,644
|
1,091,861
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,875,099
|
1,708,649
|
1,773,677
|
1,964,130
|
1,837,513
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-786,462
|
-2,479,760
|
-2,504,794
|
-2,126,653
|
-2,387,186
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,395,463
|
2,285,284
|
2,296,579
|
2,285,412
|
1,653,083
|
1. Hàng tồn kho
|
2,425,746
|
2,341,208
|
2,352,503
|
2,338,537
|
1,708,178
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-30,283
|
-55,924
|
-55,924
|
-53,125
|
-55,096
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
132,059
|
224,893
|
110,783
|
98,639
|
101,613
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
50,811
|
39,956
|
28,489
|
16,090
|
12,911
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
76,805
|
180,518
|
77,568
|
78,113
|
84,255
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4,444
|
4,418
|
4,725
|
4,436
|
4,447
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,636,223
|
1,970,016
|
1,886,303
|
1,774,131
|
2,569,701
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
83,177
|
341,800
|
327,890
|
327,871
|
379,251
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
358
|
185
|
358
|
358
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
82,818
|
341,615
|
327,532
|
327,512
|
379,251
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
906,696
|
828,270
|
775,175
|
724,414
|
643,422
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
844,888
|
767,451
|
715,191
|
665,276
|
585,764
|
- Nguyên giá
|
2,189,334
|
2,109,671
|
2,108,097
|
2,095,766
|
2,004,236
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,344,446
|
-1,342,220
|
-1,392,906
|
-1,430,490
|
-1,418,471
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
5,657
|
5,468
|
5,279
|
5,091
|
4,902
|
- Nguyên giá
|
7,542
|
7,542
|
7,542
|
7,542
|
7,542
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,886
|
-2,074
|
-2,263
|
-2,451
|
-2,640
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
56,151
|
55,352
|
54,705
|
54,047
|
52,755
|
- Nguyên giá
|
80,740
|
80,740
|
80,890
|
80,810
|
80,109
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24,589
|
-25,388
|
-26,185
|
-26,762
|
-27,353
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
10,150
|
9,988
|
9,826
|
9,664
|
103,221
|
- Nguyên giá
|
12,926
|
12,926
|
12,926
|
12,926
|
106,645
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,776
|
-2,938
|
-3,100
|
-3,262
|
-3,424
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
179,133
|
368,127
|
367,009
|
334,717
|
377,529
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
153,637
|
345,059
|
342,752
|
310,352
|
311,601
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
40,427
|
40,427
|
40,427
|
40,427
|
82,427
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-16,931
|
-17,359
|
-18,171
|
-18,063
|
-18,499
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
386,629
|
357,035
|
343,598
|
315,162
|
265,952
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
329,189
|
307,604
|
291,148
|
261,181
|
217,522
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
57,440
|
49,432
|
52,450
|
53,981
|
48,430
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
22,900
|
17,556
|
15,411
|
13,665
|
12,018
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
15,696,650
|
13,876,169
|
13,696,894
|
13,054,755
|
14,892,156
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13,503,544
|
13,372,866
|
13,344,630
|
12,601,133
|
14,743,004
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12,213,398
|
10,794,734
|
11,859,493
|
11,138,976
|
13,253,893
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,754,902
|
3,370,908
|
4,399,994
|
3,988,527
|
3,731,637
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,491,769
|
4,240,606
|
4,238,780
|
4,367,906
|
4,607,115
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,251,891
|
1,071,614
|
1,177,093
|
847,715
|
2,799,779
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
147,626
|
272,320
|
189,153
|
207,598
|
245,040
|
6. Phải trả người lao động
|
422,358
|
436,256
|
445,123
|
452,064
|
400,100
|
7. Chi phí phải trả
|
818,041
|
938,537
|
1,040,912
|
913,162
|
931,956
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
289,850
|
410,262
|
316,598
|
314,311
|
435,348
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
235
|
50,472
|
II. Nợ dài hạn
|
1,290,146
|
2,578,132
|
1,485,137
|
1,462,157
|
1,489,111
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
36,543
|
32,687
|
38,418
|
37,499
|
41,948
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
772,736
|
1,860,946
|
749,777
|
729,481
|
758,400
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
224,785
|
422,525
|
432,866
|
437,974
|
490,441
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
256,082
|
261,974
|
264,075
|
257,203
|
198,322
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,193,106
|
503,303
|
352,264
|
453,622
|
149,151
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,193,106
|
503,303
|
352,264
|
453,622
|
149,151
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,741,333
|
2,741,333
|
2,741,333
|
2,741,333
|
2,741,333
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
458,969
|
458,969
|
458,969
|
458,969
|
458,969
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
56
|
56
|
56
|
56
|
56
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
96,837
|
96,837
|
96,837
|
96,837
|
96,837
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1,137,256
|
-2,812,836
|
-2,980,307
|
-2,877,848
|
-3,182,463
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,878
|
2,724
|
2,652
|
2,656
|
2,576
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
33,167
|
18,943
|
35,376
|
34,275
|
34,420
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
15,696,650
|
13,876,169
|
13,696,894
|
13,054,755
|
14,892,156
|