I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,354
|
10,149
|
15,951
|
28,497
|
16,886
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,459
|
-6,912
|
3,420
|
4,590
|
5,811
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,229
|
1,591
|
1,046
|
6,042
|
3,544
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-2,165
|
0
|
-3,568
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-860
|
-9,477
|
-845
|
-898
|
-755
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,090
|
3,139
|
3,218
|
3,015
|
3,022
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,813
|
3,237
|
19,370
|
33,087
|
22,697
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-62,296
|
15,220
|
-33,274
|
41,530
|
-19,657
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
54,671
|
-17,587
|
2,602
|
-26,748
|
-21,520
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11,582
|
-4,533
|
2,953
|
799
|
-15,986
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
50
|
49
|
67
|
-25
|
10
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,090
|
-3,139
|
-3,218
|
-3,015
|
-3,022
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-947
|
-3,000
|
-2,000
|
-2,000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,432
|
-7,700
|
-14,501
|
43,629
|
-39,477
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,110
|
-4,642
|
6,604
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-870
|
-25,908
|
-19,950
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
11,431
|
6,700
|
21,480
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6,596
|
22,404
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
860
|
-643
|
1,965
|
898
|
755
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5,346
|
27,680
|
-10,639
|
2,428
|
755
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,233
|
155,398
|
33,280
|
131,067
|
69,574
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25,250
|
-149,552
|
-33,651
|
-131,082
|
-69,675
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16,017
|
5,845
|
-371
|
-14
|
-101
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20,103
|
25,825
|
-25,511
|
46,043
|
-38,823
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35,552
|
15,449
|
41,274
|
15,763
|
58,238
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,449
|
41,274
|
15,763
|
61,806
|
19,415
|