単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 29,083 29,742 29,209 30,804 27,376
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,987 1,960 2,102 1,105 817
1. Tiền 1,987 1,960 2,102 1,105 817
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,500 11,800 15,300 15,300 13,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,795 15,406 11,095 13,707 12,655
1. Phải thu khách hàng 12,353 14,143 10,848 11,842 9,487
2. Trả trước cho người bán 2,852 976 0 919 2,923
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,104 724 681 1,377 664
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -515 -437 -434 -432 -418
IV. Tổng hàng tồn kho 1,513 367 523 470 207
1. Hàng tồn kho 1,513 367 523 470 207
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 287 209 190 222 196
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 287 209 130 161 136
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 61 61 61
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14,043 13,109 12,488 12,531 11,755
I. Các khoản phải thu dài hạn 1 1 1 1 1
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1 1 1 1 1
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,500 10,875 10,254 10,616 10,160
1. Tài sản cố định hữu hình 11,371 10,748 10,128 10,492 10,038
- Nguyên giá 39,628 39,628 39,628 40,420 40,420
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,257 -28,880 -29,500 -29,927 -30,381
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 129 127 126 124 122
- Nguyên giá 285 285 285 285 285
- Giá trị hao mòn lũy kế -156 -158 -160 -162 -163
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,542 2,233 2,234 1,914 1,594
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,542 2,233 2,234 1,914 1,594
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 43,126 42,851 41,698 43,334 39,132
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,226 2,483 1,851 4,896 1,498
I. Nợ ngắn hạn 2,226 2,483 1,851 4,896 1,498
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 1,000 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,358 756 965 1,744 655
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 247 203 318 61 290
6. Phải trả người lao động 412 331 113 1,558 382
7. Chi phí phải trả 73 517 0 0 9
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 142 488 435 521 150
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 40,900 40,368 39,847 38,438 37,634
I. Vốn chủ sở hữu 40,900 40,368 39,847 38,438 37,634
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20,164 20,164 20,164 20,164 20,164
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,521 11,521 11,521 11,521 11,521
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,510 8,510 8,510 8,510 8,510
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 706 173 -348 -1,756 -2,561
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -6 188 20 12 12
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 43,126 42,851 41,698 43,334 39,132