TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
29,083
|
29,742
|
29,209
|
30,804
|
27,376
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,987
|
1,960
|
2,102
|
1,105
|
817
|
1. Tiền
|
1,987
|
1,960
|
2,102
|
1,105
|
817
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,500
|
11,800
|
15,300
|
15,300
|
13,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17,795
|
15,406
|
11,095
|
13,707
|
12,655
|
1. Phải thu khách hàng
|
12,353
|
14,143
|
10,848
|
11,842
|
9,487
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,852
|
976
|
0
|
919
|
2,923
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,104
|
724
|
681
|
1,377
|
664
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-515
|
-437
|
-434
|
-432
|
-418
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,513
|
367
|
523
|
470
|
207
|
1. Hàng tồn kho
|
1,513
|
367
|
523
|
470
|
207
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
287
|
209
|
190
|
222
|
196
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
287
|
209
|
130
|
161
|
136
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
61
|
61
|
61
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
14,043
|
13,109
|
12,488
|
12,531
|
11,755
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,500
|
10,875
|
10,254
|
10,616
|
10,160
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,371
|
10,748
|
10,128
|
10,492
|
10,038
|
- Nguyên giá
|
39,628
|
39,628
|
39,628
|
40,420
|
40,420
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,257
|
-28,880
|
-29,500
|
-29,927
|
-30,381
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
129
|
127
|
126
|
124
|
122
|
- Nguyên giá
|
285
|
285
|
285
|
285
|
285
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-156
|
-158
|
-160
|
-162
|
-163
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,542
|
2,233
|
2,234
|
1,914
|
1,594
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,542
|
2,233
|
2,234
|
1,914
|
1,594
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
43,126
|
42,851
|
41,698
|
43,334
|
39,132
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,226
|
2,483
|
1,851
|
4,896
|
1,498
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,226
|
2,483
|
1,851
|
4,896
|
1,498
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
1,000
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,358
|
756
|
965
|
1,744
|
655
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
247
|
203
|
318
|
61
|
290
|
6. Phải trả người lao động
|
412
|
331
|
113
|
1,558
|
382
|
7. Chi phí phải trả
|
73
|
517
|
0
|
0
|
9
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
142
|
488
|
435
|
521
|
150
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
40,900
|
40,368
|
39,847
|
38,438
|
37,634
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
40,900
|
40,368
|
39,847
|
38,438
|
37,634
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20,164
|
20,164
|
20,164
|
20,164
|
20,164
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,521
|
11,521
|
11,521
|
11,521
|
11,521
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,510
|
8,510
|
8,510
|
8,510
|
8,510
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
706
|
173
|
-348
|
-1,756
|
-2,561
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-6
|
188
|
20
|
12
|
12
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
43,126
|
42,851
|
41,698
|
43,334
|
39,132
|