単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14,454 16,730 13,318 13,002 5,737
Các khoản giảm trừ doanh thu 30 204 111 561 29
Doanh thu thuần 14,424 16,525 13,207 12,441 5,708
Giá vốn hàng bán 12,825 15,459 13,088 12,895 5,800
Lợi nhuận gộp 1,599 1,066 118 -454 -92
Doanh thu hoạt động tài chính 155 217 264 276 237
Chi phí tài chính 0 0 8 2
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 378 465 308 436 206
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,279 674 655 788 744
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 97 143 -581 -1,410 -808
Thu nhập khác 3 12 0 2
Chi phí khác 3 18 0 0
Lợi nhuận khác 0 -6 0 2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 96 137 -581 -1,409 -808
Chi phí thuế TNDN hiện hành 25 35 -60 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 25 35 -60 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 71 102 -521 -1,409 -808
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 71 102 -521 -1,409 -808
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)