Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
14,454
|
16,730
|
13,318
|
13,002
|
5,737
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
30
|
204
|
111
|
561
|
29
|
Doanh thu thuần
|
14,424
|
16,525
|
13,207
|
12,441
|
5,708
|
Giá vốn hàng bán
|
12,825
|
15,459
|
13,088
|
12,895
|
5,800
|
Lợi nhuận gộp
|
1,599
|
1,066
|
118
|
-454
|
-92
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
155
|
217
|
264
|
276
|
237
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
8
|
2
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
378
|
465
|
308
|
436
|
206
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,279
|
674
|
655
|
788
|
744
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
97
|
143
|
-581
|
-1,410
|
-808
|
Thu nhập khác
|
3
|
12
|
0
|
2
|
|
Chi phí khác
|
3
|
18
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
-6
|
0
|
2
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
96
|
137
|
-581
|
-1,409
|
-808
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
25
|
35
|
-60
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
25
|
35
|
-60
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
71
|
102
|
-521
|
-1,409
|
-808
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
71
|
102
|
-521
|
-1,409
|
-808
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|