単位: 1.000.000đ
  Q2 2016 Q3 2016 Q2 2017 Q3 2017
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12,171 3,941
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 12,171 3,941 57,321
Giá vốn hàng bán 11,003 3,699 51,461
Lợi nhuận gộp 1,167 241 26,330 5,860
Doanh thu hoạt động tài chính 219 795 2,253 2,064
Chi phí tài chính 33 3 3,588 811
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 3,588 811
Chi phí bán hàng 1 0 655 460
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,781 4,041 5,843 4,507
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,429 -3,008 18,497 2,146
Thu nhập khác 71 11,359 75 6,395,029
Chi phí khác 0 675 0 2
Lợi nhuận khác 71 10,684 75 6,155,029
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,358 7,676 18,572 2,208
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 2,547
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 2,547
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,358 5,129
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,358 5,129
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)