I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
440,419
|
476,715
|
386,328
|
341,415
|
526,472
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-254,233
|
-488,082
|
-269,189
|
-190,597
|
-278,416
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-26,553
|
-26,265
|
-21,732
|
-30,272
|
-33,096
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-38,126
|
-63,995
|
-69,168
|
-53,110
|
-38,645
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-13,353
|
-19,386
|
-11,125
|
-4,475
|
-23,850
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
111,029
|
66,348
|
81,749
|
241,047
|
24,234
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-436,183
|
-106,899
|
-105,064
|
-261,457
|
-102,869
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-217,001
|
-161,564
|
-8,200
|
42,550
|
73,829
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,954
|
-840
|
-568
|
-554
|
-725
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
368
|
0
|
0
|
1,855
|
230
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-5,700
|
-2,723
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4,922
|
2,711
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-10,781
|
-14,653
|
-5,752
|
-2,675
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7,525
|
8,900
|
2,726
|
2,500
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,915
|
6,466
|
3,849
|
2,247
|
2,517
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,927
|
-126
|
256
|
2,595
|
2,010
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
253,608
|
0
|
0
|
0
|
10,542
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-20,393
|
-5
|
-6
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
316,096
|
359,183
|
252,917
|
243,763
|
248,034
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-274,766
|
-222,234
|
-250,926
|
-291,346
|
-290,461
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-29,226
|
0
|
-24,199
|
-608
|
-27,869
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
245,320
|
136,944
|
-22,214
|
-48,191
|
-59,755
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22,392
|
-24,746
|
-30,158
|
-3,046
|
16,084
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
50,120
|
72,512
|
47,765
|
17,607
|
14,562
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
72,512
|
47,765
|
17,607
|
14,562
|
30,646
|