単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 155,540 53,929 18,987 136,096 152,418
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 155,540 53,929 18,987 136,096 152,418
Giá vốn hàng bán 110,857 39,033 24,175 79,159 93,306
Lợi nhuận gộp 44,683 14,896 -5,188 56,937 59,112
Doanh thu hoạt động tài chính 2,568 1,891 524 1,364 3,065
Chi phí tài chính 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 19,210 11,270 6,718 17,164 18,718
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,011 18,879 17,807 23,192 30,571
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,030 -13,360 -29,189 17,945 12,887
Thu nhập khác 314 323 126 759 204
Chi phí khác 217 67 0 119 12
Lợi nhuận khác 97 256 126 640 192
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,127 -13,104 -29,063 18,585 13,079
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,896 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,896 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,231 -13,104 -29,063 18,585 13,079
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,231 -13,104 -29,063 18,585 13,079
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)