単位: 1.000.000đ
  Q3 2015 Q3 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30,089 42,408
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 30,089 42,408
Giá vốn hàng bán 15,493 25,018
Lợi nhuận gộp 14,595 17,390
Doanh thu hoạt động tài chính 14 28
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 5,486 6,022
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,520 5,077
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,604 6,320
Thu nhập khác 28 86
Chi phí khác 0 327
Lợi nhuận khác 28 -240
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,632 6,079
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,036 1,288
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,036 1,288
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,596 4,791
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,596 4,791
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)