I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
65,631
|
180,498
|
186,906
|
109,547
|
161,950
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-58,890
|
-125,591
|
-113,525
|
-55,697
|
-100,174
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7,639
|
-12,598
|
-10,716
|
-9,373
|
-8,018
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,429
|
-3,791
|
-1,882
|
-1,823
|
-1,614
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-1,159
|
-1,393
|
-1,418
|
-332
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
32,954
|
-3,202
|
16,342
|
23,397
|
2,348
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-16,402
|
9,163
|
-630
|
-44,107
|
-17,642
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,225
|
43,319
|
75,101
|
20,525
|
36,518
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,640
|
-3,376
|
-6,723
|
-22,509
|
-12,279
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
238
|
72
|
0
|
481
|
224
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-423
|
423
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
30,455
|
-30,455
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-423
|
423
|
-21,298
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
875
|
0
|
455
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
63
|
41
|
21
|
136
|
19
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17,762
|
-3,263
|
-26,702
|
8,563
|
-42,036
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
60,149
|
113,815
|
102,458
|
54,151
|
74,616
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-66,931
|
-149,832
|
-118,125
|
-80,043
|
-92,741
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-243
|
-243
|
-3,221
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
1,748
|
-6,299
|
-2,630
|
-2,385
|
-410
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,277
|
-42,559
|
-21,518
|
-28,277
|
-18,534
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11,814
|
-2,503
|
26,881
|
811
|
-24,052
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,179
|
7,365
|
4,862
|
14,801
|
15,612
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,365
|
4,862
|
31,743
|
15,612
|
21,560
|