単位: 1.000.000đ
  Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015 Q3 2015 Q1 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 190,748 256,212 88,215 172,443 95,903
Các khoản giảm trừ doanh thu 7,685 1,825 3,295 7,247 3,630
Doanh thu thuần 183,062 254,387 84,921 165,196 92,273
Giá vốn hàng bán 133,954 164,425 60,040 118,769 66,765
Lợi nhuận gộp 49,108 89,962 24,880 46,428 25,508
Doanh thu hoạt động tài chính 15 194 9 31 57
Chi phí tài chính 570 1,236 1,319 649 1,064
Trong đó: Chi phí lãi vay 569 1,129 1,232 649 1,064
Chi phí bán hàng 27,850 10,490 16,942 21,344 15,579
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,894 4,241 3,700 6,024 4,547
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,809 74,189 2,928 18,442 4,375
Thu nhập khác 695 824 58 298 251
Chi phí khác 116 552 4 766 381
Lợi nhuận khác 578 272 53 -468 -130
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 18,388 74,461 2,981 17,974 4,246
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,079 16,393 666 3,954 934
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 64 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,079 16,457 666 3,954 934
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,309 58,004 2,315 14,019 3,312
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,309 58,004 2,315 14,019 3,312
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)