Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
190,748
|
256,212
|
88,215
|
172,443
|
95,903
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7,685
|
1,825
|
3,295
|
7,247
|
3,630
|
Doanh thu thuần
|
183,062
|
254,387
|
84,921
|
165,196
|
92,273
|
Giá vốn hàng bán
|
133,954
|
164,425
|
60,040
|
118,769
|
66,765
|
Lợi nhuận gộp
|
49,108
|
89,962
|
24,880
|
46,428
|
25,508
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
15
|
194
|
9
|
31
|
57
|
Chi phí tài chính
|
570
|
1,236
|
1,319
|
649
|
1,064
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
569
|
1,129
|
1,232
|
649
|
1,064
|
Chi phí bán hàng
|
27,850
|
10,490
|
16,942
|
21,344
|
15,579
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,894
|
4,241
|
3,700
|
6,024
|
4,547
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,809
|
74,189
|
2,928
|
18,442
|
4,375
|
Thu nhập khác
|
695
|
824
|
58
|
298
|
251
|
Chi phí khác
|
116
|
552
|
4
|
766
|
381
|
Lợi nhuận khác
|
578
|
272
|
53
|
-468
|
-130
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,388
|
74,461
|
2,981
|
17,974
|
4,246
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,079
|
16,393
|
666
|
3,954
|
934
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
64
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,079
|
16,457
|
666
|
3,954
|
934
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,309
|
58,004
|
2,315
|
14,019
|
3,312
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,309
|
58,004
|
2,315
|
14,019
|
3,312
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|