Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
716,301
|
516,996
|
530,320
|
570,464
|
650,663
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
22,306
|
20,922
|
1,577
|
12,358
|
4,028
|
Doanh thu thuần
|
693,996
|
496,074
|
528,743
|
558,106
|
646,634
|
Giá vốn hàng bán
|
483,190
|
344,055
|
382,166
|
405,080
|
465,756
|
Lợi nhuận gộp
|
210,806
|
152,019
|
146,577
|
153,026
|
180,878
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
365
|
466
|
114
|
37
|
1,271
|
Chi phí tài chính
|
5,307
|
3,986
|
6,548
|
7,923
|
6,075
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,964
|
3,817
|
4,209
|
5,050
|
2,675
|
Chi phí bán hàng
|
85,974
|
74,045
|
80,470
|
86,658
|
107,200
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,725
|
20,341
|
24,869
|
23,875
|
25,069
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
106,165
|
54,113
|
34,805
|
34,607
|
43,806
|
Thu nhập khác
|
2,606
|
2,652
|
1,443
|
1,984
|
582
|
Chi phí khác
|
1,019
|
1,271
|
1,548
|
1,476
|
501
|
Lợi nhuận khác
|
1,586
|
1,381
|
-105
|
508
|
81
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
107,751
|
55,494
|
34,699
|
35,115
|
43,886
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23,814
|
12,285
|
7,534
|
7,331
|
8,820
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-105
|
105
|
Chi phí thuế TNDN
|
23,814
|
12,285
|
7,534
|
7,226
|
8,925
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
83,937
|
43,209
|
27,165
|
27,889
|
34,961
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
83,937
|
43,209
|
27,165
|
27,889
|
34,961
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|