単位: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2017 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 716,301 516,996 530,320 570,464 650,663
Các khoản giảm trừ doanh thu 22,306 20,922 1,577 12,358 4,028
Doanh thu thuần 693,996 496,074 528,743 558,106 646,634
Giá vốn hàng bán 483,190 344,055 382,166 405,080 465,756
Lợi nhuận gộp 210,806 152,019 146,577 153,026 180,878
Doanh thu hoạt động tài chính 365 466 114 37 1,271
Chi phí tài chính 5,307 3,986 6,548 7,923 6,075
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,964 3,817 4,209 5,050 2,675
Chi phí bán hàng 85,974 74,045 80,470 86,658 107,200
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,725 20,341 24,869 23,875 25,069
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 106,165 54,113 34,805 34,607 43,806
Thu nhập khác 2,606 2,652 1,443 1,984 582
Chi phí khác 1,019 1,271 1,548 1,476 501
Lợi nhuận khác 1,586 1,381 -105 508 81
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 107,751 55,494 34,699 35,115 43,886
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,814 12,285 7,534 7,331 8,820
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -105 105
Chi phí thuế TNDN 23,814 12,285 7,534 7,226 8,925
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 83,937 43,209 27,165 27,889 34,961
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 83,937 43,209 27,165 27,889 34,961
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)