Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
91,735
|
257,530
|
342,728
|
157,382
|
215,505
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
91,735
|
257,530
|
342,728
|
157,382
|
215,505
|
Giá vốn hàng bán
|
66,479
|
212,268
|
309,900
|
134,055
|
185,984
|
Lợi nhuận gộp
|
25,255
|
45,261
|
32,827
|
23,327
|
29,521
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,118
|
2,183
|
-4,169
|
7,428
|
9,549
|
Chi phí tài chính
|
-1,284
|
9,427
|
-9,619
|
-957
|
19,256
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
424
|
826
|
484
|
1,853
|
2,443
|
Chi phí bán hàng
|
3,918
|
11,447
|
17,840
|
9,981
|
7,020
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,281
|
21,144
|
6,702
|
15,740
|
-2,134
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,451
|
5,427
|
15,146
|
5,991
|
14,928
|
Thu nhập khác
|
283
|
559
|
687
|
1,210
|
668
|
Chi phí khác
|
22
|
7
|
38
|
1
|
216
|
Lợi nhuận khác
|
261
|
552
|
649
|
1,210
|
452
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-8
|
0
|
1,410
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,712
|
5,979
|
15,795
|
7,201
|
15,380
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-163
|
163
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
-163
|
163
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20,875
|
5,815
|
15,795
|
7,201
|
15,380
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
846
|
-351
|
461
|
-394
|
1,193
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
20,029
|
6,166
|
15,333
|
7,594
|
14,187
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|