単位: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 91,735 257,530 342,728 157,382 215,505
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 91,735 257,530 342,728 157,382 215,505
Giá vốn hàng bán 66,479 212,268 309,900 134,055 185,984
Lợi nhuận gộp 25,255 45,261 32,827 23,327 29,521
Doanh thu hoạt động tài chính 1,118 2,183 -4,169 7,428 9,549
Chi phí tài chính -1,284 9,427 -9,619 -957 19,256
Trong đó: Chi phí lãi vay 424 826 484 1,853 2,443
Chi phí bán hàng 3,918 11,447 17,840 9,981 7,020
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,281 21,144 6,702 15,740 -2,134
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,451 5,427 15,146 5,991 14,928
Thu nhập khác 283 559 687 1,210 668
Chi phí khác 22 7 38 1 216
Lợi nhuận khác 261 552 649 1,210 452
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -8 0 1,410 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,712 5,979 15,795 7,201 15,380
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -163 163 0 0 0
Chi phí thuế TNDN -163 163 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,875 5,815 15,795 7,201 15,380
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 846 -351 461 -394 1,193
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,029 6,166 15,333 7,594 14,187
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)