単位: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 20,712 6,136 15,637 7,201 15,380
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,834 -7,680 -26,101 3,218 5,919
- Khấu hao TSCĐ 42 43 38 45 65
- Các khoản dự phòng 3,201 -7,006 -23,779 7,312 9,936
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 89 0 -251 0 373
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 1,078 -1,543 -2,593 -5,992 -6,898
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 424 826 484 1,853 2,443
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 25,546 -1,544 -10,464 10,419 21,299
- Tăng, giảm các khoản phải thu 9,099 -107,389 -42,280 67,899 -26,699
- Tăng, giảm hàng tồn kho -40,756 17,491 49,863 -73,106 -28,190
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,927 119,977 -12,932 -60,138 3,654
- Tăng giảm chi phí trả trước -476 -3,218 1,210 1,155 -3,026
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -13,671 10,827 -31,496 -8,840 -8,425
- Tiền lãi vay phải trả -424 -826 -484 -1,853 -1,868
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,000 0 0 -1,000 1,000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -18,754 35,318 -46,582 -65,465 -42,254
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -992 0 -30 0 -1,460
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -7,624 -9,395 -20,349 -5,653 -6,577
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 15,286 3,000 14,276 20,061 5,323
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -12,085 0 0 -12,880 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,116 0 10,756 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -1,070 1,543 1,281 5,992 6,898
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,370 -4,852 5,934 7,520 4,184
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 42,311 0 95,190 161,225 134,662
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -34,309 0 -77,830 -103,611 -114,848
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8,002 0 17,360 57,613 19,814
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -13,122 30,466 -23,288 -331 -18,256
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 27,545 14,420 44,886 21,590 21,258
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 0 -8 0 23
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14,420 44,886 21,590 21,258 3,025