I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-4,371
|
11,842
|
-387,300
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
71,042
|
104,107
|
271,328
|
105,671
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,552
|
17,156
|
14,267
|
8,794
|
- Các khoản dự phòng
|
-3,071
|
3,134
|
134,734
|
34,742
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
811
|
170
|
13,569
|
7,676
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-813
|
-8,638
|
-3,326
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
65,562
|
92,285
|
112,084
|
54,461
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
66,671
|
115,949
|
-115,972
|
-115,982
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-503,638
|
75,451
|
69,196
|
1,574
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-70,058
|
-291,470
|
183,890
|
5,624
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-486,583
|
256,245
|
-9,358
|
4,846
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,720
|
1,870
|
-30,811
|
3,634
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-65,145
|
-88,553
|
-2,848
|
3,634
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
-304
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,638
|
0
|
|
-35
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,040
|
-7,734
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,061,876
|
61,759
|
94,097
|
-304
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-67,569
|
-5,783
|
-60,894
|
-36
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1,618
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-1,160
|
915
|
22
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-68,729
|
-4,869
|
-59,254
|
-35
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-15
|
-23
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,746,929
|
1,150,158
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-633,986
|
-1,190,325
|
-22,813
|
-150
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-2,475
|
-7,259
|
-1,473
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-22,813
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,110,452
|
-47,448
|
-24,286
|
-150
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20,153
|
9,442
|
10,558
|
-489
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
84,460
|
65,698
|
2,831
|
1,241
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-354
|
-147
|
54
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
63,953
|
74,993
|
13,442
|
753
|