単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,147,262 2,744,322 3,234,460 3,751,358 3,078,293
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 3,147,262 2,744,322 3,234,460 3,751,358 3,078,293
Giá vốn hàng bán 2,609,628 2,229,312 2,826,635 3,404,670 2,714,746
Lợi nhuận gộp 537,634 515,010 407,824 346,688 363,547
Doanh thu hoạt động tài chính 953 989 963 982 947
Chi phí tài chính 251,430 221,623 175,430 121,495 112,556
Trong đó: Chi phí lãi vay 251,427 221,623 170,616 121,495 95,455
Chi phí bán hàng 30,300 7,020 4,081 4,576 4,404
Chi phí quản lý doanh nghiệp 114,944 158,589 134,517 169,809 141,578
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 141,913 128,767 94,758 51,789 105,956
Thu nhập khác 513 2,959 916 4,025 5,153
Chi phí khác 6,278 88,264 1,110 273 379
Lợi nhuận khác -5,764 -85,305 -194 3,752 4,774
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 136,148 43,462 94,564 55,541 110,730
Chi phí thuế TNDN hiện hành 85,553 848 19,160 21,880 18,636
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -10,717 3,572
Chi phí thuế TNDN 85,553 848 19,160 11,163 22,208
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 50,595 42,614 75,404 44,378 88,521
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 50,595 42,614 75,404 44,378 88,521
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)