Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,147,262
|
2,744,322
|
3,234,460
|
3,751,358
|
3,078,293
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
3,147,262
|
2,744,322
|
3,234,460
|
3,751,358
|
3,078,293
|
Giá vốn hàng bán
|
2,609,628
|
2,229,312
|
2,826,635
|
3,404,670
|
2,714,746
|
Lợi nhuận gộp
|
537,634
|
515,010
|
407,824
|
346,688
|
363,547
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
953
|
989
|
963
|
982
|
947
|
Chi phí tài chính
|
251,430
|
221,623
|
175,430
|
121,495
|
112,556
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
251,427
|
221,623
|
170,616
|
121,495
|
95,455
|
Chi phí bán hàng
|
30,300
|
7,020
|
4,081
|
4,576
|
4,404
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
114,944
|
158,589
|
134,517
|
169,809
|
141,578
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
141,913
|
128,767
|
94,758
|
51,789
|
105,956
|
Thu nhập khác
|
513
|
2,959
|
916
|
4,025
|
5,153
|
Chi phí khác
|
6,278
|
88,264
|
1,110
|
273
|
379
|
Lợi nhuận khác
|
-5,764
|
-85,305
|
-194
|
3,752
|
4,774
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
136,148
|
43,462
|
94,564
|
55,541
|
110,730
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
85,553
|
848
|
19,160
|
21,880
|
18,636
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-10,717
|
3,572
|
Chi phí thuế TNDN
|
85,553
|
848
|
19,160
|
11,163
|
22,208
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
50,595
|
42,614
|
75,404
|
44,378
|
88,521
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
50,595
|
42,614
|
75,404
|
44,378
|
88,521
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|