TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
138,389
|
141,404
|
122,664
|
126,643
|
100,983
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
38,837
|
13,514
|
17,388
|
7,372
|
16,984
|
1. Tiền
|
38,600
|
13,514
|
17,388
|
7,372
|
16,984
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
237
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
285
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
68,013
|
67,938
|
61,207
|
77,554
|
61,443
|
1. Phải thu khách hàng
|
43,429
|
35,616
|
37,259
|
52,223
|
37,453
|
2. Trả trước cho người bán
|
61
|
141
|
112
|
321
|
61
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
24,523
|
32,182
|
23,836
|
25,009
|
23,929
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30,618
|
59,922
|
44,040
|
41,694
|
22,519
|
1. Hàng tồn kho
|
30,618
|
59,922
|
44,040
|
41,694
|
22,519
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
637
|
29
|
29
|
23
|
37
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
637
|
29
|
29
|
23
|
37
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8,681
|
7,924
|
7,328
|
6,521
|
5,793
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,241
|
5,404
|
4,860
|
6,211
|
5,540
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,182
|
5,371
|
4,854
|
6,211
|
5,540
|
- Nguyên giá
|
14,936
|
15,000
|
15,295
|
17,383
|
17,383
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,755
|
-9,629
|
-10,442
|
-11,172
|
-11,843
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
59
|
33
|
7
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
79
|
79
|
79
|
79
|
79
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20
|
-46
|
-72
|
-79
|
-79
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
109
|
97
|
45
|
270
|
213
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
109
|
97
|
45
|
270
|
213
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
147,069
|
149,328
|
129,993
|
133,164
|
106,776
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
122,275
|
125,075
|
105,102
|
107,763
|
81,276
|
I. Nợ ngắn hạn
|
122,275
|
125,075
|
105,102
|
107,763
|
81,276
|
1. Vay và nợ ngắn
|
38,682
|
55,187
|
42,071
|
60,464
|
40,286
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,500
|
7,320
|
3,794
|
1,231
|
927
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22,241
|
35,293
|
15,519
|
10,493
|
13,162
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,757
|
4,421
|
4,674
|
5,120
|
6,092
|
6. Phải trả người lao động
|
2,298
|
2,327
|
2,544
|
2,562
|
2,063
|
7. Chi phí phải trả
|
1,355
|
5,451
|
2,880
|
1,398
|
902
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
48,415
|
14,501
|
33,339
|
26,043
|
17,377
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
24,794
|
24,253
|
24,891
|
25,400
|
25,500
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
24,786
|
24,245
|
24,891
|
25,400
|
25,500
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
22,000
|
22,000
|
22,000
|
22,000
|
22,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,786
|
2,245
|
2,891
|
3,400
|
3,500
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27
|
527
|
282
|
453
|
466
|
2. Nguồn kinh phí
|
8
|
8
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
147,069
|
149,328
|
129,993
|
133,164
|
106,776
|