単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 138,389 141,404 122,664 126,643 100,983
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,837 13,514 17,388 7,372 16,984
1. Tiền 38,600 13,514 17,388 7,372 16,984
2. Các khoản tương đương tiền 237 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 285 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,013 67,938 61,207 77,554 61,443
1. Phải thu khách hàng 43,429 35,616 37,259 52,223 37,453
2. Trả trước cho người bán 61 141 112 321 61
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 24,523 32,182 23,836 25,009 23,929
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 30,618 59,922 44,040 41,694 22,519
1. Hàng tồn kho 30,618 59,922 44,040 41,694 22,519
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 637 29 29 23 37
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 637 29 29 23 37
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8,681 7,924 7,328 6,521 5,793
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,241 5,404 4,860 6,211 5,540
1. Tài sản cố định hữu hình 6,182 5,371 4,854 6,211 5,540
- Nguyên giá 14,936 15,000 15,295 17,383 17,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,755 -9,629 -10,442 -11,172 -11,843
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 59 33 7 0 0
- Nguyên giá 79 79 79 79 79
- Giá trị hao mòn lũy kế -20 -46 -72 -79 -79
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 109 97 45 270 213
1. Chi phí trả trước dài hạn 109 97 45 270 213
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 147,069 149,328 129,993 133,164 106,776
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 122,275 125,075 105,102 107,763 81,276
I. Nợ ngắn hạn 122,275 125,075 105,102 107,763 81,276
1. Vay và nợ ngắn 38,682 55,187 42,071 60,464 40,286
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,500 7,320 3,794 1,231 927
4. Người mua trả tiền trước 22,241 35,293 15,519 10,493 13,162
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,757 4,421 4,674 5,120 6,092
6. Phải trả người lao động 2,298 2,327 2,544 2,562 2,063
7. Chi phí phải trả 1,355 5,451 2,880 1,398 902
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 48,415 14,501 33,339 26,043 17,377
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 24,794 24,253 24,891 25,400 25,500
I. Vốn chủ sở hữu 24,786 24,245 24,891 25,400 25,500
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 22,000 22,000 22,000 22,000 22,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,786 2,245 2,891 3,400 3,500
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 8 8 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27 527 282 453 466
2. Nguồn kinh phí 8 8 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 147,069 149,328 129,993 133,164 106,776