単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 140,655 147,724 221,995 189,123 177,087
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 277
Doanh thu thuần 140,655 147,724 221,995 189,123 176,810
Giá vốn hàng bán 127,469 127,787 202,254 173,696 161,249
Lợi nhuận gộp 13,186 19,937 19,741 15,427 15,561
Doanh thu hoạt động tài chính 14 27 16 9 9
Chi phí tài chính 2,156 3,923 3,906 3,679 3,873
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,152 3,923 3,906 3,679 3,873
Chi phí bán hàng 412 175 243 343 250
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,240 13,021 3,626 8,165 8,014
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,391 2,845 3,250 3,432
Thu nhập khác 6 0 10 1,259 648
Chi phí khác 26 3 -10 477 8
Lợi nhuận khác -20 -3 782 639
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,371 2,843 3,616 4,032 4,071
Chi phí thuế TNDN hiện hành 477 598 725 631 571
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 477 598 631 571
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,894 2,245 2,891 3,400 3,500
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,894 2,245 2,891 3,400 3,500
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)