Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
140,655
|
147,724
|
221,995
|
189,123
|
177,087
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
277
|
Doanh thu thuần
|
140,655
|
147,724
|
221,995
|
189,123
|
176,810
|
Giá vốn hàng bán
|
127,469
|
127,787
|
202,254
|
173,696
|
161,249
|
Lợi nhuận gộp
|
13,186
|
19,937
|
19,741
|
15,427
|
15,561
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
14
|
27
|
16
|
9
|
9
|
Chi phí tài chính
|
2,156
|
3,923
|
3,906
|
3,679
|
3,873
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,152
|
3,923
|
3,906
|
3,679
|
3,873
|
Chi phí bán hàng
|
412
|
175
|
243
|
343
|
250
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,240
|
13,021
|
3,626
|
8,165
|
8,014
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,391
|
2,845
|
|
3,250
|
3,432
|
Thu nhập khác
|
6
|
0
|
10
|
1,259
|
648
|
Chi phí khác
|
26
|
3
|
-10
|
477
|
8
|
Lợi nhuận khác
|
-20
|
-3
|
|
782
|
639
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,371
|
2,843
|
3,616
|
4,032
|
4,071
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
477
|
598
|
725
|
631
|
571
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
477
|
598
|
|
631
|
571
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,894
|
2,245
|
2,891
|
3,400
|
3,500
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,894
|
2,245
|
2,891
|
3,400
|
3,500
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
0
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|