単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 41,949 49,346 77,357 81,239 90,086
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 128 321 284 288 9,661
1. Tiền 128 321 284 288 434
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 9,227
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,038 23,019 60,469 55,352 50,272
1. Phải thu khách hàng 23,783 23,639 29,000 27,304 24,156
2. Trả trước cho người bán 512 3 31,832 28,744 26,879
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 743 22 53 132 65
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -646 -417 -828 -828
IV. Tổng hàng tồn kho 16,782 26,006 16,604 25,589 30,148
1. Hàng tồn kho 16,782 26,006 16,604 25,589 30,148
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 10 5
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 10 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 5
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13,952 12,293 10,190 9,896 10,186
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,288 1,490 1,700 1,918 2,145
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,288 1,490 1,700 1,918 2,145
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,652 10,797 8,479 7,389 6,447
1. Tài sản cố định hữu hình 12,652 10,797 8,479 7,389 6,447
- Nguyên giá 30,907 31,294 31,294 32,459 32,992
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,255 -20,497 -22,815 -25,070 -26,545
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 12 6 11 589 393
1. Chi phí trả trước dài hạn 12 6 11 589 393
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 55,901 61,639 87,547 91,135 100,272
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 16,157 23,109 15,418 13,624 22,931
I. Nợ ngắn hạn 16,077 20,572 12,622 13,544 22,165
1. Vay và nợ ngắn 3,114 0 0 0 9,200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,002 8,168 4,566 6,061 4,916
4. Người mua trả tiền trước 139 91 167 111 152
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,888 2,098 3,901 2,460 2,375
6. Phải trả người lao động 1,790 2,672 2,386 2,542 3,466
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 7
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,981 7,148 1,132 1,873 1,693
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 80 2,538 2,796 80 766
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 80 80 80 80 80
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 2,458 0 0 686
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 39,744 38,530 72,129 77,511 77,341
I. Vốn chủ sở hữu 39,744 38,530 72,129 77,511 77,341
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 38,124 38,124 56,124 56,124 56,124
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 9,213 9,213 9,213
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,619 405 6,792 12,174 12,003
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 165 394 469 497 357
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 55,901 61,639 87,547 91,135 100,272