単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,071,726 844,923 790,901
Các khoản giảm trừ doanh thu 641 641 3
Doanh thu thuần 1,071,085 844,283 790,897
Giá vốn hàng bán 980,197 732,035 689,001
Lợi nhuận gộp 90,888 112,248 101,897
Doanh thu hoạt động tài chính 85,509 30,156 22,967
Chi phí tài chính 52,742 8,202 3,080
Trong đó: Chi phí lãi vay 43,428 4,082 2,148
Chi phí bán hàng 29,943 20,401 21,168
Chi phí quản lý doanh nghiệp 84,037 85,234 108,886
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 118,665 152,801 57,328
Thu nhập khác 158,144 3,027 3,472
Chi phí khác 3,896 3,948 6,690
Lợi nhuận khác 154,249 -921 -3,218
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 108,989 124,233 65,597
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 272,914 151,880 54,110
Chi phí thuế TNDN hiện hành 40,519 9,216 8,515
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,982 4,356 2,169
Chi phí thuế TNDN 36,537 13,572 10,684
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 236,377 138,308 43,426
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,280 5,851 7,142
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 237,657 132,457 36,284
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)