I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
272,914
|
151,880
|
54,110
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-93,542
|
-98,667
|
-20,481
|
- Khấu hao TSCĐ
|
45,630
|
40,946
|
38,769
|
- Các khoản dự phòng
|
3,632
|
6,451
|
23,977
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,567
|
-425
|
360
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-187,799
|
-150,655
|
-86,827
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
43,428
|
4,082
|
2,148
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
933
|
1,092
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
179,372
|
53,212
|
33,629
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-19,195
|
4,360
|
-30,391
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
21,274
|
4,375
|
148
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-300,843
|
-195,334
|
13,919
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
122,748
|
18,047
|
9,282
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-68,554
|
-3,826
|
-2,018
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-31,661
|
-36,955
|
-8,938
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
33
|
23
|
25
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9,072
|
-4,539
|
-1,492
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-105,899
|
-160,638
|
14,164
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-48,597
|
-32,601
|
-19,045
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
440
|
286
|
19,102
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-361,912
|
-319,660
|
-289,177
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
508,037
|
357,988
|
247,629
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-2,583
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
129,406
|
92,521
|
106,310
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
227,374
|
98,533
|
62,236
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-12
|
0
|
500
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-6
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
319,405
|
296,515
|
236,079
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-389,813
|
-319,657
|
-235,613
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13,630
|
-34,992
|
-41,475
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-84,050
|
-58,140
|
-40,509
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
37,425
|
-120,245
|
35,891
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
157,466
|
192,824
|
72,577
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2,067
|
-2
|
-3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
192,824
|
72,577
|
108,465
|