単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,080,382 3,310,824 3,825,435 2,703,981 3,163,806
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,915 7,765 16,456 75,967 6,203
1. Tiền 11,915 7,765 16,456 75,967 6,203
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,119,030 1,078,769 1,489,276 600,834 1,965,444
1. Phải thu khách hàng 720,392 487,908 500,851 277,049 1,823,101
2. Trả trước cho người bán 92,783 127,448 483,693 277,155 99,824
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 219,202 157,432 187,423 115,627 111,772
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -87,044 -87,370 -87,626 -68,996 -69,254
IV. Tổng hàng tồn kho 1,854,778 2,128,079 2,222,200 1,925,525 1,085,182
1. Hàng tồn kho 1,867,418 2,152,196 2,253,603 1,945,478 1,118,897
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,640 -24,116 -31,404 -19,953 -33,715
V. Tài sản ngắn hạn khác 94,660 96,210 97,502 101,654 106,977
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,139 1,116 446 825 4,370
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 91,234 94,808 96,770 100,543 102,322
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 286 286 286 286 286
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9,681,458 9,778,200 10,318,402 11,439,752 11,083,191
I. Các khoản phải thu dài hạn 220 0 0 909,875 213,463
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 220 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,141,247 5,445,041 5,550,137 5,588,055 5,683,826
1. Tài sản cố định hữu hình 5,131,899 5,435,852 5,540,971 5,579,000 5,674,829
- Nguyên giá 7,441,875 7,874,106 8,178,606 8,348,919 8,649,522
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,309,976 -2,438,254 -2,637,636 -2,769,919 -2,974,694
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9,348 9,189 9,166 9,056 8,997
- Nguyên giá 11,528 11,556 11,720 11,796 11,929
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,180 -2,367 -2,554 -2,741 -2,932
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 341,498 345,626 327,020 339,446 348,546
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 341,498 345,626 327,020 339,446 348,546
3. Đầu tư dài hạn khác 2,595 2,595 2,595 2,595 2,595
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,595 -2,595 -2,595 -2,595 -2,595
V. Tổng tài sản dài hạn khác 155,738 164,849 168,421 167,198 167,727
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,323 65,544 69,626 70,197 71,215
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 95,414 99,305 98,795 97,002 96,512
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,761,841 13,089,024 14,143,836 14,143,733 14,246,997
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9,843,971 10,300,501 11,244,853 11,837,930 11,759,754
I. Nợ ngắn hạn 7,375,884 8,823,242 10,054,939 9,607,491 9,143,857
1. Vay và nợ ngắn 5,371,652 6,391,639 6,941,295 6,210,705 6,259,111
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 491,342 454,936 348,066 501,655 634,338
4. Người mua trả tiền trước 639,281 805,075 1,453,886 1,555,784 912,771
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,249 11,215 11,910 12,386 1,701
6. Phải trả người lao động 21,765 24,433 51,457 46,428 39,227
7. Chi phí phải trả 655,135 1,001,129 1,100,433 1,126,176 1,252,576
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 185,459 134,816 147,891 154,356 44,132
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,468,087 1,477,259 1,189,914 2,230,439 2,615,897
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 211,309 207,542 221,620 173,478 38,635
4. Vay và nợ dài hạn 1,911,457 1,208,885 902,605 2,023,022 2,543,322
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,917,870 2,788,523 2,898,983 2,305,803 2,487,244
I. Vốn chủ sở hữu 2,917,870 2,788,523 2,898,983 2,305,803 2,487,244
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 11,085,539 11,085,539 11,085,539 11,085,539 11,085,539
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,170,127 1,170,127 1,170,127 1,170,127 1,170,127
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,221,858 -2,216,552 -1,907,113 -1,896,211 -1,619,244
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -7,115,938 -7,250,591 -7,449,570 -8,053,652 -8,149,179
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,761,841 13,089,024 14,143,836 14,143,733 14,246,997