単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -123,517 -138,537 -198,184 -601,792 -46,452
2. Điều chỉnh cho các khoản 168,743 226,481 203,397 177,065 150,705
- Khấu hao TSCĐ 114,192 125,977 116,928 126,549 133,191
- Các khoản dự phòng -10,139 11,803 7,543 -30,081 -27,536
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,015 -9,296 -2,592 -1,277 -17,582
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -13 -187 -423 282 -29
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 63,689 98,184 81,942 81,592 62,663
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 45,226 87,943 5,214 -424,728 104,253
- Tăng, giảm các khoản phải thu 72,544 385,774 -334,516 507,245 -397,176
- Tăng, giảm hàng tồn kho -182,298 -284,777 -101,394 308,278 823,842
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 260,394 -17,799 540,462 208,596 -415,471
- Tăng giảm chi phí trả trước -4,961 -7,196 -10,890 -5,937 -4,573
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -18,253 -86,745 -65,321 -182,396 -33,276
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -65 65 -65 0 -130
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 172,587 77,264 33,491 411,058 77,468
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -73,418 -177,048 -218,815 -238,112 -259,394
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 516 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -55,660 -219,428 0 -506,874 -431,874
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 36 -36 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13 18 -32 60 29
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -129,064 -396,458 -218,811 -744,446 -691,239
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 180,740 736,700 796,650 1,376,468 956,800
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -240,151 -421,655 -602,639 -983,569 -412,794
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -59,411 315,045 194,011 392,898 544,006
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -15,888 -4,150 8,691 59,511 -69,764
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 27,803 11,915 7,765 16,456 75,967
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11,915 7,765 16,456 75,967 6,203