I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-123,517
|
-138,537
|
-198,184
|
-601,792
|
-46,452
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
168,743
|
226,481
|
203,397
|
177,065
|
150,705
|
- Khấu hao TSCĐ
|
114,192
|
125,977
|
116,928
|
126,549
|
133,191
|
- Các khoản dự phòng
|
-10,139
|
11,803
|
7,543
|
-30,081
|
-27,536
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,015
|
-9,296
|
-2,592
|
-1,277
|
-17,582
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13
|
-187
|
-423
|
282
|
-29
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
63,689
|
98,184
|
81,942
|
81,592
|
62,663
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45,226
|
87,943
|
5,214
|
-424,728
|
104,253
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
72,544
|
385,774
|
-334,516
|
507,245
|
-397,176
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-182,298
|
-284,777
|
-101,394
|
308,278
|
823,842
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
260,394
|
-17,799
|
540,462
|
208,596
|
-415,471
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4,961
|
-7,196
|
-10,890
|
-5,937
|
-4,573
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-18,253
|
-86,745
|
-65,321
|
-182,396
|
-33,276
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-65
|
65
|
-65
|
0
|
-130
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
172,587
|
77,264
|
33,491
|
411,058
|
77,468
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-73,418
|
-177,048
|
-218,815
|
-238,112
|
-259,394
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
516
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-55,660
|
-219,428
|
0
|
-506,874
|
-431,874
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
36
|
-36
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13
|
18
|
-32
|
60
|
29
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-129,064
|
-396,458
|
-218,811
|
-744,446
|
-691,239
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
180,740
|
736,700
|
796,650
|
1,376,468
|
956,800
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-240,151
|
-421,655
|
-602,639
|
-983,569
|
-412,794
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-59,411
|
315,045
|
194,011
|
392,898
|
544,006
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15,888
|
-4,150
|
8,691
|
59,511
|
-69,764
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,803
|
11,915
|
7,765
|
16,456
|
75,967
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,915
|
7,765
|
16,456
|
75,967
|
6,203
|