Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
142,064
|
169,616
|
184,833
|
207,615
|
132,834
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,442
|
984
|
1,148
|
1,077
|
1,252
|
Doanh thu thuần
|
140,622
|
168,631
|
183,686
|
206,538
|
131,582
|
Giá vốn hàng bán
|
114,161
|
137,639
|
148,497
|
175,988
|
109,029
|
Lợi nhuận gộp
|
26,461
|
30,993
|
35,189
|
30,551
|
22,553
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
895
|
1,007
|
660
|
925
|
146
|
Chi phí tài chính
|
2,026
|
1,987
|
1,843
|
1,763
|
1,634
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,934
|
1,912
|
1,843
|
1,761
|
1,634
|
Chi phí bán hàng
|
12,434
|
17,375
|
16,821
|
15,768
|
14,263
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,237
|
2,795
|
3,129
|
2,717
|
2,939
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,658
|
9,843
|
14,055
|
11,227
|
3,864
|
Thu nhập khác
|
64
|
4,848
|
0
|
1,379
|
3,893
|
Chi phí khác
|
463
|
-117
|
506
|
741
|
198
|
Lợi nhuận khác
|
-399
|
4,965
|
-506
|
638
|
3,695
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,260
|
14,807
|
13,549
|
11,865
|
7,558
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
8,585
|
1,512
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
8,585
|
1,512
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,260
|
14,807
|
13,549
|
3,280
|
6,047
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,260
|
14,807
|
13,549
|
3,280
|
6,047
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|