単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,668,966 1,688,968 1,838,901 2,066,574 1,817,969
Các khoản giảm trừ doanh thu 16,256 0 0 0 79,805
Doanh thu thuần 1,652,709 1,688,968 1,838,901 2,066,574 1,738,165
Giá vốn hàng bán 1,468,984 1,474,126 1,591,990 1,702,845 1,458,026
Lợi nhuận gộp 183,726 214,842 246,910 363,728 280,139
Doanh thu hoạt động tài chính 1,338 1,723 2,180 5,462 2,175
Chi phí tài chính 22,697 15,458 10,748 13,698 14,674
Trong đó: Chi phí lãi vay 22,373 15,385 9,948 10,149 14,303
Chi phí bán hàng 65,231 123,023 169,776 220,933 210,065
Chi phí quản lý doanh nghiệp 74,965 77,880 69,445 108,719 91,474
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,170 205 -879 25,840 -33,899
Thu nhập khác 3,124 2,219 4,901 3,361 3,839
Chi phí khác 656 272 1,483 1,939 962
Lợi nhuận khác 2,467 1,947 3,418 1,422 2,877
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,637 2,152 2,539 27,262 -31,021
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 17,223 17,028 15,994 120
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,112 -16,772 -16,335 -9,877 0
Chi phí thuế TNDN 4,112 451 693 6,117 120
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,525 1,701 1,846 21,144 -31,141
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,525 1,701 1,846 21,144 -31,141
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)