単位: 1.000.000đ
  Q2 2012 Q3 2012 Q4 2012 Q1 2013 Q2 2013
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 64,479 62,903 65,817 60,732 72,287
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,510 2,963 1,588 0 0
Doanh thu thuần 60,969 59,940 64,229 60,732 72,287
Giá vốn hàng bán 52,748 53,234 56,505 54,975 63,517
Lợi nhuận gộp 8,221 6,706 7,723 5,757 8,769
Doanh thu hoạt động tài chính 967 204 540 247 161
Chi phí tài chính 1,041 288 304 129 287
Trong đó: Chi phí lãi vay 819 266 288 112 151
Chi phí bán hàng 1,094 1,030 1,224 1,248 1,501
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,692 1,685 2,359 1,577 2,031
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,360 3,907 4,377 3,050 5,110
Thu nhập khác 39 205 718 559 54
Chi phí khác 23 0 10 7 14
Lợi nhuận khác 16 204 708 552 40
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,376 4,111 5,085 3,602 5,150
Chi phí thuế TNDN hiện hành 992 865 341 555 1,172
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 8 0 0 0 13
Chi phí thuế TNDN 1,000 865 341 555 1,185
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,376 3,246 4,743 3,048 3,965
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 171 156 161 116 139
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,205 3,090 4,582 2,932 3,826
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)