TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
917,898
|
938,690
|
920,042
|
913,655
|
871,653
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,122
|
12,689
|
10,846
|
14,464
|
13,997
|
1. Tiền
|
1,122
|
12,689
|
6,346
|
9,964
|
13,997
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
4,500
|
4,500
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
652,265
|
674,800
|
687,900
|
697,900
|
643,600
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
223,289
|
211,039
|
181,558
|
156,171
|
169,313
|
1. Phải thu khách hàng
|
141,950
|
131,153
|
124,523
|
114,045
|
130,332
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,706
|
12,958
|
11,939
|
11,476
|
13,377
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
69,259
|
67,555
|
45,723
|
31,276
|
26,231
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-627
|
-627
|
-627
|
-627
|
-627
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
308
|
373
|
272
|
272
|
288
|
1. Hàng tồn kho
|
308
|
373
|
272
|
272
|
288
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
40,914
|
39,790
|
39,466
|
44,848
|
44,455
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
40,914
|
39,790
|
39,466
|
44,848
|
44,455
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,487,425
|
1,482,266
|
1,501,473
|
1,536,786
|
1,535,116
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
27,531
|
26,882
|
26,352
|
25,877
|
25,296
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27,351
|
26,746
|
26,261
|
25,801
|
25,233
|
- Nguyên giá
|
63,703
|
63,703
|
63,813
|
63,951
|
62,673
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36,352
|
-36,957
|
-37,552
|
-38,150
|
-37,440
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
181
|
136
|
91
|
77
|
63
|
- Nguyên giá
|
1,308
|
1,308
|
1,308
|
1,308
|
1,308
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,128
|
-1,173
|
-1,218
|
-1,231
|
-1,245
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
137,503
|
135,529
|
133,554
|
153,640
|
152,577
|
- Nguyên giá
|
534,134
|
533,223
|
532,312
|
535,045
|
535,045
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-396,631
|
-397,694
|
-398,757
|
-381,405
|
-382,468
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
63,995
|
61,235
|
61,235
|
64,029
|
64,029
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
47,331
|
47,331
|
47,331
|
47,331
|
47,331
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
16,698
|
16,698
|
16,698
|
16,698
|
16,698
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-34
|
-2,794
|
-2,794
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
311
|
311
|
311
|
322
|
322
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
311
|
311
|
311
|
322
|
322
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,405,324
|
2,420,956
|
2,421,515
|
2,450,440
|
2,406,770
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,103,469
|
2,107,595
|
2,096,402
|
2,088,305
|
2,037,252
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,956,143
|
1,961,869
|
1,955,541
|
1,947,687
|
1,898,592
|
1. Vay và nợ ngắn
|
6,192
|
6,192
|
9,289
|
7,741
|
7,741
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,476
|
2,358
|
2,502
|
2,097
|
3,777
|
4. Người mua trả tiền trước
|
57
|
71
|
2,926
|
269
|
256
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,194
|
1,297
|
1,296
|
1,431
|
1,192
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
1,607,375
|
1,609,370
|
1,606,179
|
1,611,347
|
1,608,269
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
220,403
|
230,520
|
222,675
|
212,170
|
163,854
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
147,326
|
145,726
|
140,861
|
140,617
|
138,660
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
4,024
|
4,024
|
4,024
|
4,024
|
4,024
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
30,477
|
28,928
|
24,284
|
24,284
|
22,736
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
112,825
|
112,773
|
112,553
|
112,309
|
111,900
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
301,855
|
313,361
|
325,113
|
362,136
|
369,517
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
301,855
|
313,361
|
325,113
|
362,136
|
369,517
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
41,208
|
41,208
|
41,208
|
41,208
|
41,208
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-439,353
|
-427,847
|
-416,095
|
-379,072
|
-371,691
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,514
|
5,514
|
5,514
|
5,514
|
5,514
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,405,324
|
2,420,956
|
2,421,515
|
2,450,440
|
2,406,770
|