TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
920.042
|
913.655
|
871.653
|
849.124
|
845.083
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.846
|
14.464
|
13.997
|
18.627
|
11.622
|
1. Tiền
|
6.346
|
9.964
|
13.997
|
18.627
|
11.622
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.500
|
4.500
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
687.900
|
697.900
|
643.600
|
611.800
|
625.800
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
687.900
|
697.900
|
643.600
|
611.800
|
625.800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
181.558
|
156.171
|
169.313
|
169.877
|
158.304
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
124.523
|
114.045
|
130.332
|
131.461
|
116.238
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.939
|
11.476
|
13.377
|
13.163
|
12.004
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
45.723
|
31.276
|
26.231
|
25.879
|
30.689
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-627
|
-627
|
-627
|
-627
|
-627
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
272
|
272
|
288
|
299
|
260
|
1. Hàng tồn kho
|
272
|
272
|
288
|
299
|
260
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
39.466
|
44.848
|
44.455
|
48.521
|
49.098
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
39.466
|
44.848
|
44.455
|
48.521
|
49.098
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.501.473
|
1.536.786
|
1.535.116
|
1.592.294
|
1.601.541
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
26.352
|
25.877
|
25.296
|
25.047
|
24.459
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
26.261
|
25.801
|
25.233
|
24.998
|
24.424
|
- Nguyên giá
|
63.813
|
63.951
|
62.673
|
63.035
|
63.035
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37.552
|
-38.150
|
-37.440
|
-38.037
|
-38.612
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
91
|
77
|
63
|
49
|
35
|
- Nguyên giá
|
1.308
|
1.308
|
1.308
|
1.308
|
1.308
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.218
|
-1.231
|
-1.245
|
-1.259
|
-1.273
|
III. Bất động sản đầu tư
|
133.554
|
153.640
|
152.577
|
151.607
|
157.435
|
- Nguyên giá
|
532.312
|
535.045
|
535.045
|
476.823
|
476.823
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-398.757
|
-381.405
|
-382.468
|
-325.215
|
-319.388
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.280.021
|
1.292.917
|
1.292.892
|
1.351.108
|
1.351.105
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.280.021
|
1.292.917
|
1.292.892
|
1.351.108
|
1.351.105
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
61.235
|
64.029
|
64.029
|
63.871
|
64.029
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
47.331
|
47.331
|
47.331
|
47.331
|
47.331
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
16.698
|
16.698
|
16.698
|
16.698
|
16.698
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.794
|
0
|
0
|
-159
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
311
|
322
|
322
|
661
|
4.512
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
311
|
322
|
322
|
661
|
4.512
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.421.515
|
2.450.440
|
2.406.770
|
2.441.418
|
2.446.624
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.096.402
|
2.088.305
|
2.037.252
|
2.050.112
|
2.039.163
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.955.541
|
1.947.687
|
1.898.592
|
1.911.767
|
1.901.858
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
9.289
|
7.741
|
7.741
|
6.192
|
6.192
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.502
|
2.097
|
3.777
|
6.856
|
7.423
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.926
|
269
|
256
|
256
|
215
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.296
|
1.431
|
1.192
|
1.270
|
1.345
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
1.276
|
1.289
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.606.179
|
1.611.347
|
1.608.269
|
1.608.252
|
1.608.191
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
105.161
|
107.121
|
107.991
|
101.739
|
94.907
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
222.675
|
212.170
|
163.854
|
180.413
|
176.783
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.514
|
5.514
|
5.514
|
5.514
|
5.512
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
140.861
|
140.617
|
138.660
|
138.345
|
137.306
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
4.024
|
4.024
|
4.024
|
4.024
|
4.024
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
24.284
|
24.284
|
22.736
|
22.736
|
21.188
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
112.553
|
112.309
|
111.900
|
111.585
|
112.093
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
325.113
|
362.136
|
369.517
|
391.306
|
407.461
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
325.113
|
362.136
|
369.517
|
391.306
|
407.461
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
41.208
|
41.208
|
41.208
|
41.208
|
41.208
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-416.095
|
-379.072
|
-371.691
|
-349.902
|
-333.747
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-445.729
|
-445.729
|
-378.987
|
-378.987
|
-378.987
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
29.634
|
66.657
|
7.297
|
29.086
|
45.240
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.421.515
|
2.450.440
|
2.406.770
|
2.441.418
|
2.446.624
|