単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -787,596 234,688 1,639,908 32,699 67,459
2. Điều chỉnh cho các khoản 384,495 193,756 -749,577 29,575 -37,515
- Khấu hao TSCĐ 458,761 415,580 30,032 72,692 6,806
- Các khoản dự phòng 2,385 -160,506 76,308 -4,033 -34
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -3 -1
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -76,677 -61,318 -958,380 -39,081 -44,285
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 26 102,464
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -403,101 428,444 890,331 62,274 29,945
- Tăng, giảm các khoản phải thu 272,376 -2,119 212,180 -8,306 42,738
- Tăng, giảm hàng tồn kho -42 168 1,215,239 -352 377
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 492,201 -300,398 -581,622 -72,614 -50,938
- Tăng giảm chi phí trả trước 7,184 3,736 -159,371 -311 -11
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -26 -82,594
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15,602 -153,269
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 22 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,842 -2,443 -45,351 -205 -148
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 351,169 127,387 1,295,542 -19,514 21,963
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -188,292 -41,095 -18,675 -1,615 -34,834
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 126 377
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -568,803 -740,670 -754,669 -512,896 -1,421,646
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 777,472 0 492,946 1,355,476
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -1,259,979
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 62,271 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 66,371 0 27,601 39,081 46,565
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -690,724 57,978 -2,005,595 17,516 -54,062
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 1,995,104
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 642,345
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 121,012 6,109 2,442,612 -6,192
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -166,286 -139,960 -1,998,833 -4,644
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -332,723
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -45,274 -133,851 2,748,505 -4,644 -6,192
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -384,829 51,514 2,038,452 -6,642 -38,291
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 457,264 72,435 1,073,169 59,393 52,754
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 3 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 72,435 123,949 3,111,622 52,754 14,464