単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 643,808 493,851 158,412 142,785 84,311
Các khoản giảm trừ doanh thu 9,123 9,005 0 0 61,010
Doanh thu thuần 634,684 484,846 158,412 142,785 23,300
Giá vốn hàng bán 455,570 302,473 136,134 122,858 34,629
Lợi nhuận gộp 179,115 182,373 22,278 19,926 -11,329
Doanh thu hoạt động tài chính 58,227 66,638 43,608 46,309 110,737
Chi phí tài chính 26 -1,549 0 -3,084 -34
Trong đó: Chi phí lãi vay 26 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 14,328 4,703 4,370 4,094 2,952
Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,331 33,859 29,605 31,734 30,633
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 186,656 211,998 31,911 33,490 65,857
Thu nhập khác 4,564 3,461 2,926 3,093 2,638
Chi phí khác 3,684 900 647 709 1,120
Lợi nhuận khác 880 2,561 2,279 2,384 1,517
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 187,536 214,560 34,190 35,875 67,374
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,186 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 7,186 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 180,350 214,560 34,190 35,875 67,374
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 180,350 214,560 34,190 35,875 67,374
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)