1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
825
|
0
|
4.260
|
90.626
|
5.981
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
825
|
0
|
4.260
|
90.626
|
5.981
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.386
|
220
|
588
|
58.221
|
2.232
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1.560
|
-220
|
3.672
|
32.405
|
3.749
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
261
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
261
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.508
|
1.889
|
1.019
|
8.520
|
910
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.069
|
-2.109
|
2.653
|
23.885
|
2.579
|
12. Thu nhập khác
|
196
|
3.146
|
277
|
7.909
|
310
|
13. Chi phí khác
|
200
|
2.132
|
2.474
|
10.508
|
1.664
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4
|
1.014
|
-2.197
|
-2.599
|
-1.354
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5.072
|
-1.095
|
456
|
21.286
|
1.224
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
578
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
578
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-5.072
|
-1.095
|
456
|
21.286
|
646
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-5.072
|
-1.095
|
456
|
21.286
|
646
|