Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 825 0 4.260 90.626 5.981
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 825 0 4.260 90.626 5.981
4. Giá vốn hàng bán 2.386 220 588 58.221 2.232
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -1.560 -220 3.672 32.405 3.749
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 261
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 261
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.508 1.889 1.019 8.520 910
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.069 -2.109 2.653 23.885 2.579
12. Thu nhập khác 196 3.146 277 7.909 310
13. Chi phí khác 200 2.132 2.474 10.508 1.664
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4 1.014 -2.197 -2.599 -1.354
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -5.072 -1.095 456 21.286 1.224
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 578
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 578
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -5.072 -1.095 456 21.286 646
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -5.072 -1.095 456 21.286 646