単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 544,020 531,930 639,280 570,311 672,318
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 106,793 24,006 55,722 14,804 85,548
1. Tiền 17,493 18,006 49,722 8,804 19,548
2. Các khoản tương đương tiền 89,300 6,000 6,000 6,000 66,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 312,500 373,000 456,000 432,800 469,800
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,564 33,549 30,483 29,335 25,588
1. Phải thu khách hàng 19,067 19,878 19,897 19,553 19,881
2. Trả trước cho người bán 1,905 2,737 3,958 3,501 1,014
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,825 12,177 7,678 7,351 5,763
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,234 -1,243 -1,050 -1,070 -1,070
IV. Tổng hàng tồn kho 55,312 63,220 65,086 57,880 61,675
1. Hàng tồn kho 55,312 63,220 65,086 57,880 61,675
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 37,851 38,154 31,988 35,492 29,707
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 275 355 172 503 501
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 35,215 37,614 31,631 34,804 28,123
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,361 185 185 185 1,082
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,641,791 1,594,698 1,547,180 1,516,436 1,473,763
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,621,912 1,569,851 1,512,089 1,477,363 1,424,886
1. Tài sản cố định hữu hình 1,621,697 1,569,698 1,511,974 1,476,859 1,424,445
- Nguyên giá 3,622,203 3,630,433 3,632,061 3,648,530 3,650,621
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,000,506 -2,060,735 -2,120,088 -2,171,671 -2,226,176
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 215 153 115 504 441
- Nguyên giá 11,140 11,140 11,140 11,596 11,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,924 -10,987 -11,025 -11,092 -11,155
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 700 700 700 700 700
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 700 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,828 6,649 6,084 3,904 3,216
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,828 6,649 6,084 3,904 3,216
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,185,811 2,126,628 2,186,459 2,086,746 2,146,081
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,109,328 1,119,481 1,143,321 1,015,083 1,056,287
I. Nợ ngắn hạn 221,705 269,029 272,578 184,434 225,637
1. Vay và nợ ngắn 74,958 75,481 73,231 73,333 73,333
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 29,223 13,165 15,559 11,989 19,994
4. Người mua trả tiền trước 1,610 1,710 1,570 1,760 1,701
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,146 6,247 9,540 9,892 4,812
6. Phải trả người lao động 23,580 42,814 44,854 44,776 31,856
7. Chi phí phải trả 11,681 4,528 19,276 4,891 19,479
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 21,516 39,599 32,574 19,106 31,885
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 40,768 53,935 45,210 0 26,514
II. Nợ dài hạn 887,623 850,451 870,743 830,650 830,650
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 887,623 850,451 870,743 830,650 830,650
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,076,484 1,007,147 1,043,138 1,071,663 1,089,794
I. Vốn chủ sở hữu 1,076,484 1,007,147 1,043,138 1,071,663 1,089,794
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 742,069 742,069 742,069 742,069 742,069
2. Thặng dư vốn cổ phần 559 559 559 559 559
3. Vốn khác của chủ sở hữu 33,250 33,250 33,250 33,250 33,250
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 145,790 152,397 152,397 152,397 152,397
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116,078 42,749 76,782 104,001 120,231
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,223 31,551 30,764 18,686 16,063
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 38,738 36,122 38,080 39,386 41,287
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,185,811 2,126,628 2,186,459 2,086,746 2,146,081