TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
544,020
|
531,930
|
639,280
|
570,311
|
672,318
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
106,793
|
24,006
|
55,722
|
14,804
|
85,548
|
1. Tiền
|
17,493
|
18,006
|
49,722
|
8,804
|
19,548
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
89,300
|
6,000
|
6,000
|
6,000
|
66,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
312,500
|
373,000
|
456,000
|
432,800
|
469,800
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
31,564
|
33,549
|
30,483
|
29,335
|
25,588
|
1. Phải thu khách hàng
|
19,067
|
19,878
|
19,897
|
19,553
|
19,881
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,905
|
2,737
|
3,958
|
3,501
|
1,014
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
11,825
|
12,177
|
7,678
|
7,351
|
5,763
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,234
|
-1,243
|
-1,050
|
-1,070
|
-1,070
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
55,312
|
63,220
|
65,086
|
57,880
|
61,675
|
1. Hàng tồn kho
|
55,312
|
63,220
|
65,086
|
57,880
|
61,675
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
37,851
|
38,154
|
31,988
|
35,492
|
29,707
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
275
|
355
|
172
|
503
|
501
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
35,215
|
37,614
|
31,631
|
34,804
|
28,123
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,361
|
185
|
185
|
185
|
1,082
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,641,791
|
1,594,698
|
1,547,180
|
1,516,436
|
1,473,763
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,621,912
|
1,569,851
|
1,512,089
|
1,477,363
|
1,424,886
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,621,697
|
1,569,698
|
1,511,974
|
1,476,859
|
1,424,445
|
- Nguyên giá
|
3,622,203
|
3,630,433
|
3,632,061
|
3,648,530
|
3,650,621
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,000,506
|
-2,060,735
|
-2,120,088
|
-2,171,671
|
-2,226,176
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
215
|
153
|
115
|
504
|
441
|
- Nguyên giá
|
11,140
|
11,140
|
11,140
|
11,596
|
11,596
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,924
|
-10,987
|
-11,025
|
-11,092
|
-11,155
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
700
|
700
|
700
|
700
|
700
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
700
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,828
|
6,649
|
6,084
|
3,904
|
3,216
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,828
|
6,649
|
6,084
|
3,904
|
3,216
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,185,811
|
2,126,628
|
2,186,459
|
2,086,746
|
2,146,081
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,109,328
|
1,119,481
|
1,143,321
|
1,015,083
|
1,056,287
|
I. Nợ ngắn hạn
|
221,705
|
269,029
|
272,578
|
184,434
|
225,637
|
1. Vay và nợ ngắn
|
74,958
|
75,481
|
73,231
|
73,333
|
73,333
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
29,223
|
13,165
|
15,559
|
11,989
|
19,994
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,610
|
1,710
|
1,570
|
1,760
|
1,701
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,146
|
6,247
|
9,540
|
9,892
|
4,812
|
6. Phải trả người lao động
|
23,580
|
42,814
|
44,854
|
44,776
|
31,856
|
7. Chi phí phải trả
|
11,681
|
4,528
|
19,276
|
4,891
|
19,479
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
21,516
|
39,599
|
32,574
|
19,106
|
31,885
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
40,768
|
53,935
|
45,210
|
0
|
26,514
|
II. Nợ dài hạn
|
887,623
|
850,451
|
870,743
|
830,650
|
830,650
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
887,623
|
850,451
|
870,743
|
830,650
|
830,650
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,076,484
|
1,007,147
|
1,043,138
|
1,071,663
|
1,089,794
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,076,484
|
1,007,147
|
1,043,138
|
1,071,663
|
1,089,794
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
742,069
|
742,069
|
742,069
|
742,069
|
742,069
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
559
|
559
|
559
|
559
|
559
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
33,250
|
33,250
|
33,250
|
33,250
|
33,250
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
145,790
|
152,397
|
152,397
|
152,397
|
152,397
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
116,078
|
42,749
|
76,782
|
104,001
|
120,231
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16,223
|
31,551
|
30,764
|
18,686
|
16,063
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
38,738
|
36,122
|
38,080
|
39,386
|
41,287
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,185,811
|
2,126,628
|
2,186,459
|
2,086,746
|
2,146,081
|