単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 111,780 119,069 121,317 123,562 127,944
2. Điều chỉnh cho các khoản 210,860 188,228 249,720 301,323 299,070
- Khấu hao TSCĐ 188,649 167,563 245,038 250,428 239,777
- Các khoản dự phòng -13 876 330 18 -164
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 6,118 1,856 -10,771 31,081 25,565
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,799 -9,990 -9,726 -14,601 -26,883
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 22,905 27,922 26,024 34,397 60,776
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 -1,173 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 322,640 307,297 371,037 424,885 427,014
- Tăng, giảm các khoản phải thu 32,270 -40,382 5,558 27,811 28,317
- Tăng, giảm hàng tồn kho 7,829 4,833 -1,877 -1,415 -7,209
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -6,025 3,820 1,719 8,762 -24,523
- Tăng giảm chi phí trả trước -5,297 6,238 -7,916 8,322 11,209
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -21,645 -28,222 -25,795 -32,425 -58,912
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -17,567 -25,053 -21,479 -33,217 -16,120
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 42,953 45,550 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -12,553 -24,654 -8,482 -36,116 -23,969
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 342,606 249,426 312,766 366,606 335,806
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -546,700 -264,690 -329,970 -81,591 -85,071
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 231 139 0 668
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -232,000 0 -21,000 -252,500 -157,800
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 185,800 0 0 21,000 25,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7,446 10,333 9,271 10,500 24,836
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -585,454 -254,127 -341,560 -302,591 -192,368
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 445,803 312,172 80,655 10,999 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -64,520 -90,557 -97,508 -190,261 -121,847
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -52,839 -63,957 -64,468 -68,178 -68,210
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 328,444 157,658 -81,321 -247,439 -190,057
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 85,596 152,957 -110,115 -183,425 -46,618
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 123,033 208,630 355,069 244,839 61,422
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 -5,401 -133 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 208,630 356,185 244,820 61,414 14,804