単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,511,390 3,450,448 3,503,901 3,523,512 3,584,597
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,107 29,143 29,854 32,448 28,130
1. Tiền 34,107 29,143 29,854 32,448 28,130
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,760,084 2,882,344 2,874,942 2,904,496 2,952,300
1. Phải thu khách hàng 1,274,073 1,303,656 1,417,388 1,349,783 1,412,897
2. Trả trước cho người bán 1,689,223 999,721 829,710 830,777 726,732
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 646,942 241,425 432,282 442,217 449,306
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -59,031 -34,880 -34,917 -37,602 -37,594
IV. Tổng hàng tồn kho 700,744 517,823 580,064 571,031 590,811
1. Hàng tồn kho 700,744 517,823 580,064 571,031 590,811
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16,456 21,138 19,042 15,537 13,355
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 811 20 6 176 190
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,921 19,393 17,311 13,637 11,440
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,725 1,725 1,725 1,725 1,725
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,202,042 3,519,734 5,822,868 3,713,347 3,714,839
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,066,100 1,398,190 1,335,190 1,337,984 1,340,357
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 677,711 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,388,389 1,398,190 1,335,190 1,335,190 1,335,520
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,195 4,818 3,924 3,255 2,589
1. Tài sản cố định hữu hình 6,257 4,009 3,246 2,707 2,170
- Nguyên giá 23,019 21,274 21,350 21,350 21,350
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,762 -17,265 -18,104 -18,643 -19,180
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 938 808 679 549 419
- Nguyên giá 1,468 1,468 1,468 1,468 1,468
- Giá trị hao mòn lũy kế -530 -660 -790 -920 -1,049
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 112,740 2,114,943 4,481,945 2,369,080 2,369,080
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 49,200 49,200 49,200 2,368,000 2,368,000
3. Đầu tư dài hạn khác 65,649 2,067,852 4,434,854 3,189 3,189
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,109 -2,109 -2,109 -2,109 -2,109
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,662 1,622 1,648 2,015 1,800
1. Chi phí trả trước dài hạn 55 16 41 409 193
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,607 1,607 1,607 1,607 1,607
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,713,432 6,970,182 9,326,769 7,236,860 7,299,435
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,386,438 2,633,716 4,986,177 2,877,472 2,934,946
I. Nợ ngắn hạn 2,161,764 2,586,103 3,785,016 2,670,346 2,618,606
1. Vay và nợ ngắn 148,860 323,072 13,111 12,381 61,538
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 81,296 84,445 109,602 134,405 224,785
4. Người mua trả tiền trước 849,686 812,447 831,774 795,792 678,794
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 147,042 175,689 195,149 215,916 218,731
6. Phải trả người lao động 12,861 11,283 7,922 6,470 4,922
7. Chi phí phải trả 258,471 419,521 548,782 532,602 596,375
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 660,967 756,937 2,075,939 970,031 830,656
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 224,673 47,613 1,201,161 207,126 316,340
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 38,688 47,613 1,201,161 206,476 316,340
4. Vay và nợ dài hạn 185,985 0 0 650 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,326,994 4,336,465 4,340,592 4,359,388 4,364,489
I. Vốn chủ sở hữu 4,326,994 4,336,465 4,340,592 4,359,388 4,364,489
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,766,000 4,766,000 4,766,000 4,766,000 4,766,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -531,493 -488,467 -462,204 -462,204 -462,204
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -7 -7 -7 -7 -7
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,027 6,318 6,385 6,414 6,545
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86,467 52,622 30,418 49,185 54,155
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,583 2,708 2,736 2,749 2,805
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,713,432 6,970,182 9,326,769 7,236,860 7,299,435