単位: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 684,921 140,613 169,684 95,055 31,377
Các khoản giảm trừ doanh thu 773 9,570 0 2,541 0
Doanh thu thuần 684,148 131,043 169,684 92,513 31,377
Giá vốn hàng bán 304,119 36,812 95,926 21,853 24,286
Lợi nhuận gộp 380,029 94,231 73,759 70,660 7,091
Doanh thu hoạt động tài chính 508 2,458 11,225 25,002 3,260
Chi phí tài chính 9,370 57,870 50,168 81,010 -7,070
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,370 47,767 47,596 39,593 30,065
Chi phí bán hàng 1,551 958 2,112 645 552
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,558 12,404 10,660 8,576 10,966
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 362,058 25,457 22,044 5,432 5,902
Thu nhập khác 48 71 102 89 173
Chi phí khác 4,371 3,402 1,745 2,819 3,958
Lợi nhuận khác -4,323 -3,331 -1,643 -2,730 -3,786
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 357,736 22,126 20,401 2,702 2,116
Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,317 0 2,542 705 861
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 69,078 15,093 -1,836 869 -9,459
Chi phí thuế TNDN 80,395 15,093 706 1,574 -8,598
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 277,341 7,033 19,695 1,128 10,715
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 277,341 7,033 19,695 1,128 10,715
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)