単位: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 357,736 22,126 20,401 2,702 2,116
2. Điều chỉnh cho các khoản 9,347 45,578 36,556 79,499 -9,450
- Khấu hao TSCĐ 341 239 199 152 53
- Các khoản dự phòng 0 0 -13 39,675 -36,309
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -1 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -365 -2,428 -11,224 79 -3,260
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 9,370 47,767 47,596 39,593 30,065
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 367,082 67,704 56,957 82,200 -7,334
- Tăng, giảm các khoản phải thu 13,455 -280,326 -132,125 -78,295 -37,567
- Tăng, giảm hàng tồn kho -96,160 10,121 27,690 3,920 -35,559
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 126,187 233,549 -107,771 17,405 68,085
- Tăng giảm chi phí trả trước 651 0 0 -85 58
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -9,167 -9,087 9,887 -2,806 -17,422
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,589 0 -3,649 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 50 30 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -278 -351 -301 -228 -320
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 397,233 21,642 -149,312 22,112 -30,060
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -341 -102 0 -48 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -76,723 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 94,960 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -636,734 -1,536 -66,040 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 141,747 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 365 0 8 8 1,047
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -636,711 -1,637 93,953 -41 1,047
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 148,277 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 169,462 56,600 57,074 6,116 15,181
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -87,836 -16,100 -148 -10,000 -5,600
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -62,642 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 229,903 -22,141 56,926 -3,884 9,581
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9,575 -2,137 1,566 18,187 -19,431
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16,069 6,494 4,357 5,925 24,112
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 1 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,494 4,357 5,925 24,112 4,681