単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 359,503 403,570 426,489 426,762 413,284
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,625 84,648 88,535 158,895 130,688
1. Tiền 67,625 84,648 43,535 110,345 85,688
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 45,000 48,550 45,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 93,550 143,550 158,550 90,000 80,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 104,591 98,088 103,780 101,865 117,165
1. Phải thu khách hàng 76,549 68,782 65,594 73,597 88,387
2. Trả trước cho người bán 1,662 1,631 2,128 4,466 3,952
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 45,084 46,310 54,643 42,367 43,071
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,705 -18,635 -18,585 -18,565 -18,245
IV. Tổng hàng tồn kho 73,717 72,497 72,622 68,960 81,888
1. Hàng tồn kho 73,717 72,497 72,622 68,960 81,888
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,021 4,787 3,002 7,042 3,543
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,449 3,865 1,589 6,452 2,694
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,505 1 3 2 21
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9,067 921 1,411 587 828
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 949,885 930,846 907,725 892,081 866,960
I. Các khoản phải thu dài hạn 95 100 100 100 100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 95 100 100 100 100
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 898,108 873,279 850,811 826,679 799,729
1. Tài sản cố định hữu hình 891,079 866,291 843,544 819,483 792,602
- Nguyên giá 3,558,268 3,558,268 3,560,567 3,540,949 3,519,945
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,667,190 -2,691,977 -2,717,023 -2,721,466 -2,727,343
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7,029 6,988 7,267 7,196 7,127
- Nguyên giá 9,071 9,071 9,402 9,402 9,402
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,042 -2,084 -2,135 -2,206 -2,275
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 753 753 753 753 753
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 753 753 753 753 753
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 50,914 56,647 56,061 64,549 66,379
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,914 56,647 56,061 64,549 66,379
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,309,388 1,334,417 1,334,214 1,318,843 1,280,244
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 870,500 870,180 815,852 884,231 811,347
I. Nợ ngắn hạn 417,312 430,161 400,952 482,533 422,851
1. Vay và nợ ngắn 87,605 87,918 81,036 79,173 67,498
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 125,295 102,663 119,699 71,653 164,912
4. Người mua trả tiền trước 3,182 3,333 1,702 1,707 1,535
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,707 47,238 38,962 42,285 56,655
6. Phải trả người lao động 50,011 70,806 80,624 144,882 68,774
7. Chi phí phải trả 48,710 43,795 37,241 27,469 5,609
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 31,104 30,689 32,542 30,783 31,716
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 453,188 440,019 414,900 401,698 388,496
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,796 3,793 3,793 3,793 3,793
4. Vay và nợ dài hạn 449,392 436,226 411,107 397,905 384,703
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 438,888 464,237 518,362 434,612 468,897
I. Vốn chủ sở hữu 438,888 464,237 518,362 434,612 468,897
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 800,590 800,590 800,590 800,590 800,590
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,012 3,012 3,012 3,012 3,012
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -364,714 -339,365 -285,240 -368,990 -334,705
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 96 96 96 96 96
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,309,388 1,334,417 1,334,214 1,318,843 1,280,244