I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13,893
|
-194,861
|
-121,526
|
5,787
|
14,066
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
217,335
|
203,040
|
153,129
|
168,481
|
137,610
|
- Khấu hao TSCĐ
|
183,906
|
194,527
|
146,468
|
141,493
|
101,344
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,800
|
-1,279
|
-945
|
6,390
|
50
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-26,116
|
-50,151
|
-47,608
|
-31,370
|
-12,957
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
61,344
|
59,943
|
55,214
|
51,968
|
49,173
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
231,227
|
8,179
|
31,603
|
174,269
|
151,676
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-96,891
|
23,509
|
-294,321
|
52,379
|
-236,380
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12,800
|
-14,664
|
-163,735
|
10,433
|
-141,700
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
231,965
|
23,876
|
464,755
|
24,905
|
410,954
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-11,320
|
-2,927
|
23,953
|
-18,497
|
-23,650
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-61,608
|
-63,198
|
-49,703
|
-58,568
|
-50,408
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
306,174
|
-25,225
|
12,551
|
184,920
|
110,492
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-308,546
|
-77,072
|
-93,833
|
-1,535
|
-15
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9,901
|
-10
|
19,284
|
26,487
|
129
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-317,000
|
-694,000
|
-110,000
|
-108,550
|
-343,550
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
60,000
|
901,000
|
150,000
|
40,000
|
323,550
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20,846
|
2,021
|
2,222
|
2,422
|
3,632
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-534,798
|
131,939
|
-32,326
|
-41,176
|
-16,254
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
104,197
|
0
|
83,895
|
23,364
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-79,644
|
-66,283
|
-77,486
|
-143,929
|
-86,843
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
24,553
|
-66,283
|
6,409
|
-120,565
|
-86,843
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-204,071
|
40,431
|
-13,366
|
23,179
|
7,395
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
305,327
|
101,256
|
141,686
|
128,320
|
151,500
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
101,256
|
141,686
|
128,320
|
151,500
|
158,895
|