単位: 1.000.000đ
  Q3 2008 Q4 2008 Q1 2009 Q2 2009 Q3 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,467 5,389 5,655 5,009 6,879
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 916 1,662 1,823 2,364 1,495
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,300 1,280 3,280 2,000 1,950
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,168 2,393 452 556 1,124
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Các khoản phải thu khác
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho 56 54 51 43 2,222
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác 27 0 50 46 88
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,385 4,366 3,569 3,804 3,394
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,322 3,295 3,167 3,105
1. Tài sản cố định hữu hình 3,322 3,295 3,230 3,167 3,105
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,000 1,000 300 300 0
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 62 72 39 337 289
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
3. Tài sản dài hạn khác
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,852 9,756 9,224 8,813 10,273
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 885 1,418 1,269 657 2,087
I. Nợ ngắn hạn 864 1,389 1,233 614 2,044
1. Vay và nợ ngắn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
6. Phải trả người lao động
7. Chi phí phải trả
8. Phải trả nội bộ
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn 21 29 36 43 43
1. Phải trả dài hạn người bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7,966 8,337 7,955 8,156 8,187
I. Vốn chủ sở hữu 7,966 8,337 7,955 8,156 8,187
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,800 5,800 5,800 5,800 5,800
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 971 971 971 971 971
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 550 580 580 580 580
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 645 986 604 804 835
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32 118 66 52 20
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,852 9,756 9,224 8,813 10,273